MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,891,548,131,630 4,094,155,152,555 4,078,083,717,393 4,081,965,844,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,037,014,641 33,681,815,041 33,626,301,851 35,011,371,898
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,858,511,116,989 4,060,473,337,514 4,044,457,415,542 4,046,954,472,653
4. Giá vốn hàng bán 2,213,100,969,592 2,537,116,522,322 3,171,109,851,927 2,432,537,834,082
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,645,410,147,397 1,523,356,815,192 873,347,563,615 1,614,416,638,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 219,213,273,427 226,809,518,191 2,318,851,156,885 255,658,933,529
7. Chi phí tài chính 1,423,110,871,008 302,829,513,263 24,113,209,771 683,124,437,097
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,474,165,882 27,235,963,990 23,592,202,727 31,106,448,523
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,353,918,962 13,885,007,547 20,913,121,620 79,806,663,124
9. Chi phí bán hàng 168,857,793,388 142,250,462,715 178,797,720,690 103,852,009,906
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 283,154,669,465 355,831,937,144 330,388,435,438 221,257,186,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -145,994,075 963,139,427,808 2,679,812,476,221 941,648,601,237
12. Thu nhập khác 3,912,288,001 3,994,026,736 4,897,970,675 1,472,114,379
13. Chi phí khác 1,142,064,008 2,045,204,469 46,265,387,524 1,597,381,285
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,770,223,993 1,948,822,267 -41,367,416,849 -125,266,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,624,229,918 965,088,250,075 2,638,445,059,372 941,523,334,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,147,209,795 160,750,654,010 748,433,538,238 167,393,603,460
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,098,144,009 -159,341,923,318 1,920,841,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,424,835,868 804,337,596,065 2,049,353,444,452 772,208,889,077
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -61,686,301,800 756,499,656,141 1,995,381,536,899 756,168,640,861
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 45,261,465,932 47,837,939,924 53,971,907,553 16,040,248,216
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -08 369 853 355
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -08 369 853 355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.