MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,816,738,799,330 21,460,254,923,659 20,641,256,273,445 24,470,552,489,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,351,763,819,520 3,165,774,589,024 2,921,398,013,991 1,385,623,651,816
1. Tiền 4,019,763,819,520 3,165,774,589,024 2,921,398,013,991 1,385,623,651,816
2. Các khoản tương đương tiền 332,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,531,406,850,000 13,640,000,000,000 13,165,000,000,000 16,614,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,737,150,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,518,500,000,000 13,640,000,000,000 13,165,000,000,000 16,614,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,002,913,194,830 3,614,312,715,906 3,835,506,778,050 5,809,744,978,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,896,391,601,655 1,700,256,041,248 1,978,234,833,741 1,975,241,384,962
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,554,202,594,461 1,016,520,066,972 952,344,624,779 1,234,819,083,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 635,186,812,516 979,903,052,633 935,803,305,039 2,629,887,409,203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,867,813,802 -82,366,444,947 -30,875,985,509 -30,202,898,826
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 630,232,717,789 722,249,977,381 383,261,824,840 363,919,509,495
1. Hàng tồn kho 630,232,717,789 722,249,977,381 383,261,824,840 363,919,509,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 300,422,217,191 317,917,641,348 336,089,656,564 297,264,349,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,901,161,166 25,577,836,647 18,767,450,235 24,452,893,732
2. Thuế GTGT được khấu trừ 201,770,656,122 237,224,600,745 200,909,497,528 171,799,301,923
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,750,399,903 55,115,203,956 116,412,708,801 101,012,153,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,859,577,716,569 24,284,419,159,331 24,201,038,691,192 23,031,351,137,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 211,505,947,879 212,884,620,837 6,080,000,000 6,080,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 453,621,890,391 434,517,491,796 6,080,000,000 6,080,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -242,115,942,512 -221,632,870,959
II.Tài sản cố định 21,638,129,691,368 21,760,321,200,422 20,378,494,122,093 20,178,724,008,804
1. Tài sản cố định hữu hình 21,607,820,162,379 21,726,605,285,837 20,375,503,156,075 20,176,321,191,476
- Nguyên giá 34,802,457,108,287 35,937,212,563,392 35,488,712,463,157 36,358,162,827,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,194,636,945,908 -14,210,607,277,555 -15,113,209,307,082 -16,181,841,635,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,065,636,360
- Nguyên giá 4,065,636,360
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,309,528,989 29,650,278,225 2,990,966,018 2,402,817,328
- Nguyên giá 48,190,233,231 47,687,216,360 14,590,806,561 14,673,856,561
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,880,704,242 -18,036,938,135 -11,599,840,543 -12,271,039,233
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,041,405,804,377 786,943,249,230 974,726,085,526 217,964,197,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,041,405,804,377 786,943,249,230 974,726,085,526 217,964,197,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn 721,892,714,236 1,120,450,410,286 2,562,138,170,608 2,498,773,991,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 437,541,803,792 847,057,867,165 2,369,430,406,946 2,306,066,227,711
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 299,251,200,162 299,053,465,162 194,007,763,662 194,007,763,662
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,900,289,718 -25,660,922,041 -1,300,000,000 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 214,399,809,654 371,575,929,501 279,600,312,965 129,808,939,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,693,819,772 96,915,226,537 53,711,068,636 53,973,598,430
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 115,705,989,882 274,660,702,964 219,564,220,204 69,564,220,204
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,325,024,125 6,271,121,274
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,676,316,515,899 45,744,674,082,990 44,842,294,964,637 47,501,903,626,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,678,490,997,180 21,764,810,733,103 20,000,381,140,440 21,488,154,945,951
I. Nợ ngắn hạn 7,518,215,075,101 7,195,949,428,263 4,599,659,276,526 6,848,512,458,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 974,414,912,475 1,363,431,236,042 888,681,186,255 898,666,930,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,974,132,314 5,564,140,928 2,128,082,990 4,614,925,378
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 980,559,673,863 382,214,196,821 88,407,319,959 367,290,661,915
4. Phải trả người lao động 1,222,935,074,926 1,085,339,362,631 647,002,796,066 716,195,930,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,387,985,866,416 1,479,305,690,352 1,142,238,315,457 1,137,553,747,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,175,326,269 21,564,002,898 42,151,658,095 34,852,928,629
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,015,827,800,281 1,994,495,486,850 1,310,514,022,299 3,230,894,070,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,148,432,606 265,257,787,242 74,932,745,073 74,603,772,045
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,897,873,184 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 602,295,982,767 585,777,524,499 390,603,150,332 370,839,491,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,160,275,922,079 14,568,861,304,840 15,400,721,863,914 14,639,642,487,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,619,321,208 62,249,832,541 67,607,697,911 74,575,914,555
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,896,956,600,871 13,961,611,472,299 14,604,443,324,209 14,565,066,573,201
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,920,841,794
12. Dự phòng phải trả dài hạn 212,700,000,000 545,000,000,000 726,750,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,997,825,518,719 23,979,863,349,887 24,841,913,824,197 26,013,748,680,370
I. Vốn chủ sở hữu 21,997,825,518,719 23,979,863,349,887 24,841,913,824,197 26,013,748,680,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,708,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,429,191,706,655 -953,403,418,655
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,254,022,039 456,833,294,890 450,015,282,490 450,015,282,490
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 709,888,112,995 1,877,562,635,808 2,559,325,597,175 3,733,952,982,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,508,380,205 49,952,942 923,866,048,147 2,172,716,282,464
- LNST chưa phân phối kỳ này 680,379,732,790 1,877,512,682,866 1,635,459,549,028 1,561,236,700,376
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 926,613,648,353 812,535,687,257 46,237,793,945 43,445,264,453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,676,316,515,899 45,744,674,082,990 44,842,294,964,637 47,501,903,626,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.