1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
684,538,140,608 |
973,374,829,757 |
964,196,931,397 |
1,156,609,709,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,588,004,757 |
5,185,798,220 |
1,628,393,405 |
5,188,163,404 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
679,950,135,851 |
968,189,031,537 |
962,568,537,992 |
1,151,421,546,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
489,058,095,016 |
688,592,716,441 |
664,308,898,598 |
812,556,478,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
190,892,040,835 |
279,596,315,096 |
298,259,639,394 |
338,865,067,977 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,572,610,140 |
37,504,467,460 |
32,496,017,667 |
49,174,368,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,308,382,032 |
13,014,305,007 |
8,652,136,035 |
7,559,842,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,353,177,834 |
12,753,749,366 |
7,005,789,072 |
5,985,893,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,849,234,733 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
136,152,971,922 |
128,261,708,751 |
123,177,734,481 |
134,793,728,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,540,113,876 |
47,183,400,206 |
37,168,518,983 |
51,512,532,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,312,417,878 |
128,641,368,592 |
161,757,267,562 |
194,173,332,534 |
|
12. Thu nhập khác |
3,194,984,092 |
4,857,695,517 |
1,948,237,062 |
4,092,238,841 |
|
13. Chi phí khác |
18,825,602 |
225,253,670 |
1,175,782,299 |
1,412,814,441 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,176,158,490 |
4,632,441,847 |
772,454,763 |
2,679,424,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,488,576,368 |
133,273,810,439 |
162,529,722,325 |
196,852,756,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,825,441,213 |
25,951,798,359 |
34,667,691,389 |
36,663,583,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,343,255,135 |
-1,204,713,470 |
-2,006,614,134 |
-1,812,376,548 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,319,880,020 |
108,526,725,550 |
129,868,645,070 |
162,001,549,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,321,350,020 |
108,526,725,550 |
129,868,645,070 |
162,001,549,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,470,000 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
799 |
861 |
1,074 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
267 |
720 |
861 |
1,074 |
|