1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
861,844,817,545 |
1,064,023,245,030 |
1,183,192,518,499 |
1,400,608,376,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,841,327,445 |
5,192,592,416 |
6,874,107,559 |
16,282,491,492 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
856,003,490,100 |
1,058,830,652,614 |
1,176,318,410,940 |
1,384,325,885,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
604,335,976,282 |
751,235,912,755 |
827,960,780,933 |
954,099,463,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
251,667,513,818 |
307,594,739,859 |
348,357,630,007 |
430,226,421,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,422,357,122 |
47,054,406,853 |
36,743,686,951 |
50,084,088,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,770,901,426 |
9,456,175,863 |
12,261,103,977 |
26,369,546,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,165,352,379 |
788,034,047 |
7,074,439,098 |
9,751,593,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
106,744,879,881 |
119,434,334,513 |
136,890,745,079 |
184,800,984,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,564,923,185 |
32,984,736,007 |
35,545,866,373 |
67,798,329,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
146,009,166,448 |
192,773,900,329 |
200,403,601,529 |
209,341,649,046 |
|
12. Thu nhập khác |
1,606,863,385 |
1,035,510,420 |
1,300,939,857 |
1,047,164,493 |
|
13. Chi phí khác |
29,809,139 |
602,102,583 |
373,942,076 |
576,308,570 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,577,054,246 |
433,407,837 |
926,997,781 |
470,855,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
147,586,220,694 |
193,207,308,166 |
201,330,599,310 |
209,812,504,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,430,894,338 |
34,061,756,143 |
36,343,805,559 |
39,538,676,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
243,470,637 |
361,336,610 |
-1,257,842,166 |
-366,753,691 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,911,855,719 |
158,784,215,413 |
166,244,635,917 |
170,640,582,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,911,855,719 |
158,784,215,413 |
166,244,635,917 |
170,640,582,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,368 |
1,263 |
1,224 |
1,256 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
912 |
1,263 |
1,224 |
1,256 |
|