TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,327,302,906 |
141,518,786,751 |
177,446,617,258 |
159,110,941,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,928,919,439 |
17,683,864,753 |
62,552,910,959 |
29,080,905,158 |
|
1. Tiền |
7,928,919,439 |
17,683,864,753 |
62,552,910,959 |
29,080,905,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
584,000,000 |
127,687,139 |
127,687,139 |
127,687,139 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
584,000,000 |
584,000,000 |
584,000,000 |
584,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-456,312,861 |
-456,312,861 |
-456,312,861 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,566,716,938 |
63,199,622,657 |
68,058,897,737 |
64,825,572,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,555,946,402 |
75,976,138,954 |
80,245,894,996 |
74,396,025,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
719,741,624 |
1,098,304,600 |
2,686,785,257 |
8,400,787,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,694,241,343 |
873,836,592 |
809,650,430 |
790,363,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,403,212,431 |
-14,748,657,489 |
-15,683,432,946 |
-18,761,604,695 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,202,469,330 |
60,165,213,580 |
46,500,421,319 |
64,455,014,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,202,469,330 |
60,165,213,580 |
46,500,421,319 |
64,455,014,291 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,197,199 |
342,398,622 |
206,700,104 |
621,761,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,197,199 |
342,398,622 |
206,700,104 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
618,188,289 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,573,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,312,782,099 |
19,780,078,302 |
23,063,657,672 |
22,822,042,309 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,396,521,069 |
13,551,060,424 |
14,637,659,306 |
16,718,443,516 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,341,716,414 |
12,496,255,769 |
13,582,854,651 |
15,663,638,861 |
|
- Nguyên giá |
104,261,552,466 |
106,510,769,120 |
112,511,002,203 |
119,825,404,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,919,836,052 |
-94,014,513,351 |
-98,928,147,552 |
-104,161,765,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
|
- Nguyên giá |
2,447,373,655 |
2,447,373,655 |
2,447,373,655 |
2,447,373,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
145,254,695 |
449,264,692 |
45,002,148 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
145,254,695 |
449,264,692 |
45,002,148 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,016,261,030 |
2,183,763,183 |
4,076,733,674 |
2,158,596,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,016,261,030 |
1,871,619,223 |
2,204,601,438 |
2,158,596,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
312,143,960 |
1,872,132,236 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
149,640,085,005 |
161,298,865,053 |
200,510,274,930 |
181,932,983,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,430,213,727 |
91,403,259,265 |
128,037,061,234 |
108,963,728,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,430,213,727 |
89,842,539,465 |
103,651,005,489 |
108,963,728,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,482,655,687 |
19,193,753,977 |
19,813,350,572 |
30,328,569,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,696,907,247 |
3,273,550,397 |
3,153,916,338 |
8,353,854,246 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,232,486,349 |
5,483,060,374 |
10,833,212,594 |
2,106,878,029 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,457,529,517 |
8,606,002,540 |
12,425,970,284 |
8,150,326,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,032,527 |
81,772,559 |
82,622,727 |
80,961,305 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
819,607,546 |
807,931,551 |
1,078,334,691 |
678,263,971 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,575,541,020 |
38,328,644,965 |
38,696,746,722 |
39,614,106,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,354,825,321 |
12,981,057,089 |
17,288,290,980 |
19,482,604,981 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
740,628,513 |
1,086,766,013 |
278,560,581 |
168,163,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,560,719,800 |
24,386,055,745 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,560,719,800 |
24,386,055,745 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,209,871,278 |
69,895,605,788 |
72,473,213,696 |
72,969,255,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,209,871,278 |
69,895,605,788 |
72,473,213,696 |
72,969,255,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,908,000 |
135,908,000 |
135,908,000 |
135,908,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,758,769,220 |
22,758,769,220 |
22,758,769,220 |
22,758,769,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,807,384,058 |
16,493,118,568 |
19,070,726,476 |
19,566,767,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,832,516,292 |
15,311,476,810 |
19,070,726,476 |
19,224,555,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,974,867,766 |
1,181,641,758 |
|
342,211,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
149,640,085,005 |
161,298,865,053 |
200,510,274,930 |
181,932,983,366 |
|