MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,631,723,029 95,050,209,002 126,327,302,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,554,782,805 5,315,996,636 7,928,919,439
1. Tiền 8,554,782,805 5,315,996,636 7,928,919,439
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,129,000,000 1,129,000,000 584,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,129,000,000 1,129,000,000 584,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,062,043,869 53,256,135,062 54,566,716,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,191,090,800 59,649,329,305 66,555,946,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,807,054,104 5,211,564,713 719,741,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,738,520,932 1,861,107,984 1,694,241,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,674,621,967 -13,465,866,940 -14,403,212,431
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,885,896,355 35,349,077,304 63,202,469,330
1. Hàng tồn kho 38,885,896,355 35,349,077,304 63,202,469,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,197,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,197,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,477,540,157 24,703,311,446 23,312,782,099
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,130,706,530 18,830,794,430 17,396,521,069
1. Tài sản cố định hữu hình 14,886,409,125 17,775,989,775 16,341,716,414
- Nguyên giá 92,832,774,264 100,743,359,269 104,261,552,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,946,365,139 -82,967,369,494 -87,919,836,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,244,297,405 1,054,804,655 1,054,804,655
- Nguyên giá 2,636,866,405 2,447,373,655 2,447,373,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,392,569,000 -1,392,569,000 -1,392,569,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 243,943,270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 243,943,270
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 202,890,357 1,972,517,016 2,016,261,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,402,357 1,893,315,741 2,016,261,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 151,488,000 79,201,275
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,109,263,186 119,753,520,448 149,640,085,005
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,853,799,890 48,448,431,962 80,430,213,727
I. Nợ ngắn hạn 60,759,759,890 48,052,425,588 80,430,213,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,068,117,242 18,541,830,244 23,482,655,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,001,766,402 5,348,395,626 4,696,907,247
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,027,731,009 3,639,314,792 3,232,486,349
4. Phải trả người lao động 9,372,782,710 11,135,501,254 6,457,529,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,073,374 60,000,000 70,032,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,985,619,069 1,237,439,390 819,607,546
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,056,170,760 32,575,541,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,643,452,402 6,959,762,360 8,354,825,321
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 547,046,922 1,130,181,922 740,628,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,094,040,000 396,006,374
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 719,040,000 396,006,374
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 375,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,255,463,296 71,305,088,486 69,209,871,278
I. Vốn chủ sở hữu 70,255,463,296 71,305,088,486 69,209,871,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,507,810,000 30,507,810,000 30,507,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,507,810,000 30,507,810,000 30,507,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,908,000 135,908,000 135,908,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,258,769,220 22,758,769,220 22,758,769,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,352,976,076 17,902,601,266 15,807,384,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,500,000,000 15,011,312,190 12,832,516,292
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,852,976,076 2,891,289,076 2,974,867,766
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,109,263,186 119,753,520,448 149,640,085,005
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.