TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
111,631,723,029 |
95,050,209,002 |
126,327,302,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,554,782,805 |
5,315,996,636 |
7,928,919,439 |
|
1. Tiền |
|
8,554,782,805 |
5,315,996,636 |
7,928,919,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,129,000,000 |
1,129,000,000 |
584,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,129,000,000 |
1,129,000,000 |
584,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
63,062,043,869 |
53,256,135,062 |
54,566,716,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
70,191,090,800 |
59,649,329,305 |
66,555,946,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,807,054,104 |
5,211,564,713 |
719,741,624 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,738,520,932 |
1,861,107,984 |
1,694,241,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,674,621,967 |
-13,465,866,940 |
-14,403,212,431 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
38,885,896,355 |
35,349,077,304 |
63,202,469,330 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
38,885,896,355 |
35,349,077,304 |
63,202,469,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
45,197,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
45,197,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
20,477,540,157 |
24,703,311,446 |
23,312,782,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,130,706,530 |
18,830,794,430 |
17,396,521,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,886,409,125 |
17,775,989,775 |
16,341,716,414 |
|
- Nguyên giá |
|
92,832,774,264 |
100,743,359,269 |
104,261,552,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-77,946,365,139 |
-82,967,369,494 |
-87,919,836,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,244,297,405 |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
|
- Nguyên giá |
|
2,636,866,405 |
2,447,373,655 |
2,447,373,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
243,943,270 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
243,943,270 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
202,890,357 |
1,972,517,016 |
2,016,261,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
51,402,357 |
1,893,315,741 |
2,016,261,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
151,488,000 |
79,201,275 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
132,109,263,186 |
119,753,520,448 |
149,640,085,005 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
61,853,799,890 |
48,448,431,962 |
80,430,213,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
60,759,759,890 |
48,052,425,588 |
80,430,213,727 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,068,117,242 |
18,541,830,244 |
23,482,655,687 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,001,766,402 |
5,348,395,626 |
4,696,907,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,027,731,009 |
3,639,314,792 |
3,232,486,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,372,782,710 |
11,135,501,254 |
6,457,529,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
57,073,374 |
60,000,000 |
70,032,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,985,619,069 |
1,237,439,390 |
819,607,546 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,056,170,760 |
|
32,575,541,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
15,643,452,402 |
6,959,762,360 |
8,354,825,321 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
547,046,922 |
1,130,181,922 |
740,628,513 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,094,040,000 |
396,006,374 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
719,040,000 |
396,006,374 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
375,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
70,255,463,296 |
71,305,088,486 |
69,209,871,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
70,255,463,296 |
71,305,088,486 |
69,209,871,278 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
30,507,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
135,908,000 |
135,908,000 |
135,908,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
17,258,769,220 |
22,758,769,220 |
22,758,769,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
22,352,976,076 |
17,902,601,266 |
15,807,384,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,500,000,000 |
15,011,312,190 |
12,832,516,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
20,852,976,076 |
2,891,289,076 |
2,974,867,766 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
132,109,263,186 |
119,753,520,448 |
149,640,085,005 |
|