MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ACC - 244 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 503,821,096,525 455,210,468,638 442,949,926,330 476,223,074,043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,212,711,499 1,179,143,457 6,959,557,514 2,150,948,384
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 502,608,385,026 454,031,325,181 435,990,368,816 474,072,125,659
4. Giá vốn hàng bán 479,926,873,336 431,323,531,920 414,364,006,781 453,933,229,440
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,681,511,690 22,707,793,261 21,626,362,035 20,138,896,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180,411,405 146,198,219 28,826,072 34,943,562
7. Chi phí tài chính 110,335,398 107,065,077
- Trong đó: Chi phí lãi vay 110,335,398 107,065,077
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,378,500,316 11,779,718,509 10,542,673,705 10,419,209,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,483,422,779 11,074,272,971 11,002,179,004 9,647,565,187
12. Thu nhập khác 31,509,091 71,236,364 308,181,819
13. Chi phí khác 5,561,442 3,163,820 40,306,263 6,474
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,947,649 68,072,544 -40,306,263 308,175,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,509,370,428 11,142,345,515 10,961,872,741 9,955,740,532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,538,986,374 2,264,719,297 2,225,875,801 2,019,949,401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,970,384,054 8,877,626,218 8,735,996,940 7,935,791,131
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,970,384,054 8,877,626,218 8,735,996,940 7,935,791,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,543 2,267 2,228 1,889
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,228 1,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.