TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
454,585,200,670 |
338,534,711,476 |
263,511,961,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
83,696,944,710 |
63,870,786,619 |
38,399,617,355 |
|
1. Tiền |
|
83,696,944,710 |
63,870,786,619 |
38,399,617,355 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
198,418,387,497 |
156,962,583,581 |
167,162,600,559 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
132,401,190,231 |
142,495,753,181 |
160,968,987,995 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
66,017,197,266 |
14,466,830,400 |
6,193,612,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
169,870,388,155 |
116,714,185,098 |
55,907,548,615 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
169,870,388,155 |
116,714,185,098 |
55,907,548,615 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,599,480,308 |
987,156,178 |
2,042,195,054 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
160,524,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,438,956,308 |
987,156,178 |
2,034,249,154 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,945,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,566,913,634 |
1,518,842,720 |
1,617,270,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,441,906,631 |
1,484,181,673 |
1,585,312,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,441,906,631 |
1,484,181,673 |
1,585,312,430 |
|
- Nguyên giá |
|
13,079,176,301 |
13,079,176,301 |
13,979,176,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,637,269,670 |
-11,594,994,628 |
-12,393,863,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
125,007,003 |
34,661,047 |
31,958,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
125,007,003 |
34,661,047 |
31,958,086 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
457,152,114,304 |
340,053,554,196 |
265,129,232,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
416,545,127,669 |
297,262,331,121 |
220,081,169,158 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
416,545,127,669 |
297,262,331,121 |
220,081,169,158 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
338,764,081,704 |
209,344,272,400 |
87,916,949,778 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
441,402,666 |
372,633,605 |
413,991,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
75,475,401,879 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
85,199,349,382 |
115,086,103,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
14,605,313,425 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,864,241,420 |
2,346,075,734 |
2,058,811,086 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
40,606,986,635 |
42,791,223,075 |
45,048,062,941 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
40,606,986,635 |
42,791,223,075 |
45,048,062,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
29,408,620,000 |
29,408,620,000 |
29,408,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
29,408,620,000 |
29,408,620,000 |
29,408,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,742,181,981 |
8,237,739,589 |
9,563,435,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,456,184,654 |
5,144,863,486 |
6,076,007,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
675,393,358 |
688,678,832 |
931,143,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,780,791,296 |
4,456,184,654 |
5,144,863,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
457,152,114,304 |
340,053,554,196 |
265,129,232,099 |
|