1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,055,496,790 |
85,350,251,938 |
61,385,820,036 |
75,347,062,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,055,496,790 |
85,350,251,938 |
61,385,820,036 |
75,347,062,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,715,836,184 |
76,369,685,977 |
60,790,568,818 |
67,382,882,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,339,660,606 |
8,980,565,961 |
595,251,218 |
7,964,180,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,890,873,392 |
17,417,050,862 |
13,241,468,582 |
1,087,358,073 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,284,927,132 |
1,567,367,653 |
1,211,673,461 |
1,156,505,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-1,256,735,123 |
1,028,811,278 |
1,138,430,549 |
972,147,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,661,236,260 |
-3,596,202,603 |
-4,136,711,950 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,459,461,179 |
2,738,599,585 |
2,736,877,098 |
2,961,474,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,874,111,312 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,612,034,375 |
18,430,413,325 |
6,291,966,638 |
796,847,212 |
|
12. Thu nhập khác |
51,000,000 |
819,481,818 |
217,750,757 |
3,200,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,433,638 |
7,517,956 |
5,170,529,585 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,566,362 |
811,963,862 |
-4,952,778,828 |
3,200,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,661,600,737 |
19,242,377,187 |
1,339,187,810 |
800,047,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,494,780,457 |
480,709,799 |
-148,630,539 |
88,922,933 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-556,477,003 |
|
-1,961,135,596 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,723,297,283 |
18,761,667,388 |
3,448,953,945 |
711,124,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,723,297,283 |
18,761,667,388 |
3,453,174,272 |
712,896,838 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-4,220,327 |
-1,772,559 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,368 |
1,631 |
300 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,368 |
|
|
|
|