MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,973,387,167 103,358,820,092 111,055,496,790 85,350,251,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,973,387,167 103,358,820,092 111,055,496,790 85,350,251,938
4. Giá vốn hàng bán 64,545,859,541 82,439,633,241 86,715,836,184 76,369,685,977
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,427,527,626 20,919,186,851 24,339,660,606 8,980,565,961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,153,579,981 1,238,142,225 1,890,873,392 17,417,050,862
7. Chi phí tài chính 1,548,319,064 1,578,254,104 1,284,927,132 1,567,367,653
- Trong đó: Chi phí lãi vay 982,524,395 1,264,778,726 -1,256,735,123 1,028,811,278
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,919,203,890 -4,856,514,549 -3,661,236,260
9. Chi phí bán hàng 5,417,833,667 2,762,409,615 4,459,461,179 2,738,599,585
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,874,111,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,695,750,986 12,960,150,808 17,612,034,375 18,430,413,325
12. Thu nhập khác 80,955,734 8,976,975 51,000,000 819,481,818
13. Chi phí khác 264,032,160 1,433,638 7,517,956
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -183,076,426 8,976,975 49,566,362 811,963,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,512,674,560 12,969,127,783 17,661,600,737 19,242,377,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,938,419,073 1,750,842,546 2,494,780,457 480,709,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,166,741,595 -556,477,003
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,740,997,082 11,218,285,237 15,723,297,283 18,761,667,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,740,997,082 11,218,285,237 15,723,297,283 18,761,667,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,021 975 1,368 1,631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.