1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,973,387,167 |
103,358,820,092 |
111,055,496,790 |
85,350,251,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,973,387,167 |
103,358,820,092 |
111,055,496,790 |
85,350,251,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,545,859,541 |
82,439,633,241 |
86,715,836,184 |
76,369,685,977 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,427,527,626 |
20,919,186,851 |
24,339,660,606 |
8,980,565,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,153,579,981 |
1,238,142,225 |
1,890,873,392 |
17,417,050,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,548,319,064 |
1,578,254,104 |
1,284,927,132 |
1,567,367,653 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
982,524,395 |
1,264,778,726 |
-1,256,735,123 |
1,028,811,278 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,919,203,890 |
-4,856,514,549 |
|
-3,661,236,260 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,417,833,667 |
2,762,409,615 |
4,459,461,179 |
2,738,599,585 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,874,111,312 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,695,750,986 |
12,960,150,808 |
17,612,034,375 |
18,430,413,325 |
|
12. Thu nhập khác |
80,955,734 |
8,976,975 |
51,000,000 |
819,481,818 |
|
13. Chi phí khác |
264,032,160 |
|
1,433,638 |
7,517,956 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-183,076,426 |
8,976,975 |
49,566,362 |
811,963,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,512,674,560 |
12,969,127,783 |
17,661,600,737 |
19,242,377,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,938,419,073 |
1,750,842,546 |
2,494,780,457 |
480,709,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,166,741,595 |
|
-556,477,003 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,740,997,082 |
11,218,285,237 |
15,723,297,283 |
18,761,667,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,740,997,082 |
11,218,285,237 |
15,723,297,283 |
18,761,667,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,021 |
975 |
1,368 |
1,631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,368 |
|
|