1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,473,880,977 |
112,124,268,349 |
87,973,387,167 |
103,358,820,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,473,880,977 |
112,124,268,349 |
87,973,387,167 |
103,358,820,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,056,682,983 |
88,317,411,333 |
64,545,859,541 |
82,439,633,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,417,197,994 |
23,806,857,016 |
23,427,527,626 |
20,919,186,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,355,761,837 |
4,361,725,297 |
2,153,579,981 |
1,238,142,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,416,024,819 |
2,042,074,398 |
1,548,319,064 |
1,578,254,104 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,006,154,990 |
1,992,819,417 |
982,524,395 |
1,264,778,726 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,016,647,070 |
-4,993,443,777 |
-4,919,203,890 |
-4,856,514,549 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,074,890,844 |
2,657,556,205 |
5,417,833,667 |
2,762,409,615 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,265,397,098 |
18,475,507,933 |
13,695,750,986 |
12,960,150,808 |
|
12. Thu nhập khác |
110,090,909 |
12,102,000 |
80,955,734 |
8,976,975 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,652,743 |
264,032,160 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
110,090,909 |
4,449,257 |
-183,076,426 |
8,976,975 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,375,488,007 |
18,479,957,190 |
13,512,674,560 |
12,969,127,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,029,081,649 |
2,019,886,085 |
2,938,419,073 |
1,750,842,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,351,766 |
|
-1,166,741,595 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,355,758,124 |
16,460,071,105 |
11,740,997,082 |
11,218,285,237 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,355,758,124 |
16,460,071,105 |
11,740,997,082 |
11,218,285,237 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,737 |
1,431 |
1,021 |
975 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|