MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,349,780,484 101,851,299,602 82,277,986,859 103,155,776,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,390,180,000 2,300,732,325
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,959,600,484 99,550,567,277 82,277,986,859 103,155,776,509
4. Giá vốn hàng bán 75,488,731,265 84,837,878,276 73,167,500,246 93,442,737,265
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,470,869,219 14,712,689,001 9,110,486,613 9,713,039,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,112,542,676 6,373,431,112 6,551,881,086 6,369,954,382
7. Chi phí tài chính 2,160,714,112 2,289,461,070 2,477,114,307 2,710,261,642
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,255,182,483 2,116,023,924 2,085,143,719 2,286,250,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,804,993,560 -5,062,120,204
9. Chi phí bán hàng 4,037,041,296 4,623,841,336 2,867,090,207 3,282,824,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 733,760,526 2,121,224,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,651,895,961 12,051,593,039 5,513,169,625 5,027,787,407
12. Thu nhập khác 180,497,601 200,001 23,083,615
13. Chi phí khác 540,800,000 2,586
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -360,302,399 200,001 23,081,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,291,593,562 12,051,793,040 5,513,169,625 5,050,868,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,440,273,346 1,759,006,234 835,276,448 971,155,772
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 159,994,286 -11,269,424
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,691,325,930 10,292,786,806 4,689,162,601 4,079,712,664
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,691,325,930 10,292,786,806 4,689,162,601 4,079,712,664
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 669 818 408 355
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.