MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,880,976,064 116,592,429,964 96,556,556,331 122,706,024,429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,323,082,748 1,316,656,880
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,557,893,316 116,592,429,964 95,239,899,451 122,706,024,429
4. Giá vốn hàng bán 103,388,084,663 94,402,559,188 71,499,495,028 93,758,078,670
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,169,808,653 22,189,870,776 23,740,404,423 28,947,945,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,322,362,303 16,880,301,307 10,384,638,188 9,547,578,294
7. Chi phí tài chính 1,474,168,695 854,947,532 1,284,505,247 1,054,232,699
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,474,168,695 854,947,532 1,284,505,247 1,054,232,699
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,378,577,924 6,774,031,189 7,426,973,064 5,799,896,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,643,840,788 2,987,681,114 2,107,514,529 2,273,506,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,641,775,358 29,388,656,672 24,161,922,141 24,436,145,656
12. Thu nhập khác 1,242,640,019 481,065,243 1,241,669,040 619,136,151
13. Chi phí khác 93,677,816 591,924,877 94,330,303 92,648,252
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,148,962,203 -110,859,634 1,147,338,737 526,487,902
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,790,737,561 29,277,797,038 25,309,260,878 24,962,633,558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,575,579,845 6,284,223,669 2,784,018,696 4,412,354,280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,215,157,716 22,993,573,369 22,525,242,182 20,550,279,278
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,215,157,716 22,993,573,369 22,525,242,182 20,550,279,278
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,670 1,998 1,959 1,787
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.