MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,351,830,639 368,368,668,747 371,735,906,972 226,452,271,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,720,471,436 35,447,941,658 41,078,091,303 27,134,596,253
1. Tiền 13,720,471,436 35,447,941,658 41,078,091,303 27,134,596,253
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 194,217,151,855 160,217,151,855 160,217,151,855 60,217,151,855
1. Chứng khoán kinh doanh 217,151,855 217,151,855 217,151,855 217,151,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 194,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,073,039,143 67,642,450,459 58,987,190,610 45,942,023,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,407,462,082 51,331,759,670 43,445,616,279 38,354,212,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 251,558,016 742,541,821 1,318,486,607 2,544,671,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,098,826,648 16,252,956,571 14,907,895,327 5,727,946,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -684,807,603 -684,807,603 -684,807,603 -684,807,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,847,023,014 98,576,879,392 106,433,962,130 89,334,413,650
1. Hàng tồn kho 96,014,015,062 99,930,571,946 108,476,675,802 91,377,127,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,166,992,048 -1,353,692,554 -2,042,713,672 -2,042,713,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,494,145,191 6,484,245,383 5,019,511,074 3,824,085,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,481,466 284,091,128 49,706,361 8,766,360
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,053,663,725 6,200,154,255 4,969,804,713 3,815,319,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,923,720,420 262,809,762,003 264,729,389,422 270,694,053,393
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,508,974,570 47,018,879,939 51,766,991,243 50,217,259,165
1. Tài sản cố định hữu hình 35,843,999,996 34,459,813,435 39,313,832,809 37,870,008,801
- Nguyên giá 107,784,389,665 107,784,389,665 113,463,556,012 113,463,556,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,940,389,669 -73,324,576,230 -74,149,723,203 -75,593,547,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,664,974,574 12,559,066,504 12,453,158,434 12,347,250,364
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,885,775,714 -3,991,683,784 -4,097,591,854 -4,203,499,924
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,076,889,115 4,855,748,239 2,081,340,910 3,168,911,817
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,076,889,115 4,855,748,239 2,081,340,910 3,168,911,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,567,445,500 180,567,445,500 180,567,445,500 187,202,383,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,567,445,500 180,567,445,500 180,567,445,500 187,202,383,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,770,411,235 30,367,688,325 30,313,611,769 30,105,499,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,452,871,144 30,050,148,234 29,986,719,912 29,778,607,554
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 317,540,091 317,540,091 326,891,857 326,891,857
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 633,275,551,059 631,178,430,750 636,465,296,394 497,146,324,393
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,007,908,601 229,544,877,326 206,943,984,846 85,656,712,740
I. Nợ ngắn hạn 226,337,551,351 225,874,520,076 203,273,627,596 81,986,355,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,012,587,166 7,612,164,000 10,059,263,863 11,666,695,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,471,376,861 570,357,261 860,613,320 667,135,620
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,391,547,240 1,179,096,826 3,208,322,541 5,111,387,392
4. Phải trả người lao động 4,460,433,616 485,343,418 1,676,815,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,288,875,300 862,462,986 827,804,323 899,365,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 872,673,504 1,156,240,754 703,880,755 523,194,002
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,806,822,520 214,469,663,576 187,112,565,174 61,434,628,827
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,235,144 24,534,673 15,834,202 7,133,731
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,670,357,250 3,670,357,250 3,670,357,250 3,670,357,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,670,357,250 3,670,357,250 3,670,357,250 3,670,357,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,267,642,458 401,633,553,424 429,521,311,548 411,489,611,653
I. Vốn chủ sở hữu 403,267,642,458 401,633,553,424 429,521,311,548 411,489,611,653
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,112,065,098 10,477,976,064 38,365,734,188 20,334,034,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,156,993,443 9,008,604,100 38,364,362,224 20,332,662,329
- LNST chưa phân phối kỳ này -44,928,345 1,469,371,964 1,371,964 1,371,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 633,275,551,059 631,178,430,750 636,465,296,394 497,146,324,393
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.