MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 584,507,795,912 460,110,769,929 390,848,809,956 561,157,342,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 368,288,953,676 272,858,167,794 222,699,489,347 185,829,947,283
1. Tiền 48,288,953,676 23,858,167,794 33,699,489,347 25,829,947,283
2. Các khoản tương đương tiền 320,000,000,000 249,000,000,000 189,000,000,000 160,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,527,151,855 10,217,151,855 217,151,855 192,527,151,855
1. Chứng khoán kinh doanh 217,151,855 217,151,855 217,151,855 217,151,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,310,000,000 10,000,000,000 192,310,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,334,709,705 64,084,112,528 51,986,751,333 80,360,106,112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,195,117,537 56,231,190,423 35,594,172,075 59,070,879,959
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,549,371,473 2,092,994,118 3,116,323,513 2,531,599,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,269,445,298 6,439,152,590 13,961,063,348 19,442,433,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -679,224,603 -679,224,603 -684,807,603 -684,807,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,808,580,947 107,966,776,876 110,740,513,226 96,272,999,406
1. Hàng tồn kho 127,700,090,275 110,858,286,204 115,429,108,484 100,961,594,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,891,509,328 -2,891,509,328 -4,688,595,258 -4,688,595,258
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,548,399,729 4,984,560,876 5,204,904,195 6,167,138,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 231,868,849 134,930,997 307,892,295 734,717,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,024,409,968 4,722,661,139 4,897,011,900 5,432,420,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,292,120,912 126,968,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,939,561,503 104,139,411,285 258,427,659,304 83,124,428,182
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,983,032,579 47,810,496,104 46,830,517,224 45,125,090,733
1. Tài sản cố định hữu hình 35,535,828,384 34,526,563,429 33,709,856,069 32,167,701,098
- Nguyên giá 100,032,654,000 100,662,654,000 101,304,346,454 101,304,346,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,496,825,616 -66,136,090,571 -67,594,490,385 -69,136,645,356
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,447,204,195 13,283,932,675 13,120,661,155 12,957,389,635
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,103,546,093 -3,266,817,613 -3,430,089,133 -3,593,360,653
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 674,558,954 389,814,402 1,121,049,580 3,312,487,263
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 674,558,954 389,814,402 1,121,049,580 3,312,487,263
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 24,310,000,000 182,310,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,310,000,000 182,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,281,969,970 31,629,100,779 28,166,092,500 34,686,850,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,798,027,517 31,065,865,638 27,762,851,645 34,283,609,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 483,942,453 563,235,141 403,240,855 403,240,855
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667,447,357,415 564,250,181,214 649,276,469,260 644,281,770,866
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 243,055,081,719 152,954,073,217 233,569,935,333 241,276,964,133
I. Nợ ngắn hạn 237,662,355,094 147,561,346,592 229,103,990,833 236,811,019,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,911,379,628 11,417,745,284 11,200,593,042 8,865,432,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,156,776,692 594,749,200 467,632,655 359,574,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,519,477 85,029,076 198,849,383 1,828,627,558
4. Phải trả người lao động 4,779,129,485 5,261,188,673 4,879,949,079
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,269,015 307,380,237 164,115,723 104,004,612
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,571,402,619 1,432,320,425 1,473,452,553 1,256,505,917
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,890,440,208 128,386,196,198 210,651,361,370 224,337,537,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,437,970 76,737,499 68,037,028 59,336,557
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,392,726,625 5,392,726,625 4,465,944,500 4,465,944,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,392,726,625 5,392,726,625 4,465,944,500 4,465,944,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 424,392,275,696 411,296,107,997 415,706,533,927 403,004,806,733
I. Vốn chủ sở hữu 424,392,275,696 411,296,107,997 415,706,533,927 403,004,806,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,236,698,336 20,140,530,637 24,550,956,567 11,849,229,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,904,459,176 8,904,459,176 8,904,459,176 1,556,442,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,332,239,160 11,236,071,461 15,646,497,391 10,292,786,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667,447,357,415 564,250,181,214 649,276,469,260 644,281,770,866
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.