TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
514,179,887,606 |
|
|
501,545,475,898 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
201,405,562,105 |
|
|
240,752,018,184 |
|
1. Tiền |
32,575,562,105 |
|
|
40,752,018,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
168,830,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,905,039,190 |
|
|
56,499,292,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
112,356,837,816 |
|
|
63,612,543,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-451,798,626 |
|
|
-7,113,250,668 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,371,809,896 |
|
|
62,577,409,545 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,281,554,146 |
|
|
53,452,447,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,581,752,684 |
|
|
2,436,570,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,187,727,669 |
|
|
7,367,615,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-679,224,603 |
|
|
-679,224,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
121,325,398,912 |
|
|
135,075,009,805 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,265,076,142 |
|
|
137,966,519,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,939,677,230 |
|
|
-2,891,509,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,172,077,503 |
|
|
6,641,745,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
213,899,094 |
|
|
324,637,283 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,506,943,977 |
|
|
6,317,108,226 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
451,234,432 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,191,435,971 |
|
|
84,194,635,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,719,343,155 |
|
|
50,128,885,111 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,619,052,880 |
|
|
36,518,409,396 |
|
- Nguyên giá |
96,636,568,883 |
|
|
99,430,596,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,017,516,003 |
|
|
-62,912,187,395 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,100,290,275 |
|
|
13,610,475,715 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
|
|
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,450,460,013 |
|
|
-2,940,274,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
759,554,269 |
|
|
770,657,209 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
759,554,269 |
|
|
770,657,209 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,712,538,547 |
|
|
31,295,093,027 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,187,794,832 |
|
|
30,811,150,574 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,524,743,715 |
|
|
483,942,453 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
603,371,323,577 |
|
|
585,740,111,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,900,072,214 |
|
|
175,460,463,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,969,418,964 |
|
|
170,067,737,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,508,672,688 |
|
|
9,905,678,015 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
321,531,428 |
|
|
1,154,146,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,849,367,028 |
|
|
1,495,181,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,017,919,796 |
|
|
5,402,150,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
144,018,154 |
|
|
550,462,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,866,662,703 |
|
|
1,665,709,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,998,783,591 |
|
|
149,800,269,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
262,463,576 |
|
|
94,138,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,930,653,250 |
|
|
5,392,726,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,930,653,250 |
|
|
5,392,726,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
413,471,251,363 |
|
|
410,279,647,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
413,471,251,363 |
|
|
410,279,647,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
|
|
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
|
|
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
|
|
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
|
|
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,832,473,515 |
|
|
59,832,473,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,693,374,003 |
|
|
20,501,770,147 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,847,757,014 |
|
|
9,666,124,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,845,616,989 |
|
|
10,835,645,784 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
603,371,323,577 |
|
|
585,740,111,245 |
|