MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 427,761,984,210 153,140,717,704 484,447,597,001 283,259,336,267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,120,000 60,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 427,761,984,210 153,140,717,704 484,400,477,001 283,199,336,267
4. Giá vốn hàng bán 407,080,664,528 147,151,854,618 466,947,163,853 264,978,550,798
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,681,319,682 5,988,863,086 17,453,313,148 18,220,785,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 829,857 9,732,109,750 63,102,698,527 65,923,337
7. Chi phí tài chính 7,958,274,953 8,309,094,116 9,107,038,504 10,147,268,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,905,025,164 1,325,252,538 1,898,910,144 1,405,198,400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,504,604,540 1,841,469,071 2,461,292,450 2,018,232,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,314,244,882 4,245,157,111 67,088,770,577 4,716,009,492
12. Thu nhập khác 18,453,443 1,548,429,098 5,176,938 4,245,486
13. Chi phí khác 229,684,020 1,248,420,278 77,812,212 319,418,199
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -211,230,577 300,008,820 -72,635,274 -315,172,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,103,014,305 4,545,165,931 67,016,135,303 4,400,836,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,719,586,261 810,049,786 13,579,321,710 880,167,356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,383,428,044 3,735,116,145 53,436,813,593 3,520,669,423
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,383,428,044 3,735,116,145 53,436,813,593 3,520,669,423
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.