TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
400,573,032,298 |
314,101,514,067 |
313,424,966,093 |
349,358,993,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,692,332 |
1,790,467,927 |
585,869,735 |
2,644,365,903 |
|
1. Tiền |
134,692,332 |
1,790,467,927 |
585,869,735 |
2,644,365,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
383,876,989,425 |
291,321,384,215 |
294,845,757,042 |
331,233,742,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
312,285,641,731 |
243,119,425,477 |
262,661,112,557 |
298,376,894,119 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,146,282,659 |
23,465,137,659 |
17,995,918,859 |
16,622,608,859 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,539,484,645 |
9,539,484,645 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,443,499,864 |
24,715,735,441 |
23,689,327,833 |
25,734,841,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,545,680,560 |
-9,537,280,560 |
-9,519,483,760 |
-9,519,483,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,761,086 |
18,881,553 |
18,881,553 |
18,881,553 |
|
IV. Hàng tồn kho |
14,964,094,388 |
20,039,431,516 |
16,378,414,783 |
14,642,226,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,964,094,388 |
20,039,431,516 |
16,378,414,783 |
14,642,226,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,597,256,153 |
950,230,409 |
1,614,924,533 |
838,658,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,270,808,865 |
558,670,259 |
1,295,090,082 |
369,571,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
326,447,288 |
391,560,150 |
319,834,451 |
469,087,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,131,038,970 |
306,627,626,171 |
306,130,615,388 |
305,777,960,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
199,880,680,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
199,880,680,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,352,691,870 |
15,087,509,509 |
16,033,165,961 |
15,755,928,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,934,531,872 |
5,741,049,634 |
6,767,290,210 |
6,563,530,786 |
|
- Nguyên giá |
13,017,650,799 |
13,017,650,799 |
14,247,650,799 |
14,247,650,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,083,118,927 |
-7,276,601,165 |
-7,480,360,589 |
-7,684,120,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,418,159,998 |
9,346,459,875 |
9,265,875,751 |
9,192,397,396 |
|
- Nguyên giá |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,392,886,166 |
-2,464,586,289 |
-2,545,170,413 |
-2,618,648,768 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
68,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
68,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
667,667,100 |
910,116,662 |
697,449,427 |
622,032,110 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
667,667,100 |
910,116,662 |
697,449,427 |
622,032,110 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,704,071,268 |
620,729,140,238 |
619,555,581,481 |
655,136,953,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,529,829,577 |
227,927,076,537 |
214,504,378,571 |
257,668,550,610 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
297,883,125,577 |
227,400,369,537 |
214,117,668,571 |
257,381,837,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,716,317,392 |
127,522,743,392 |
99,402,995,392 |
143,157,014,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
145,048,110 |
544,759,930 |
39,683,680 |
66,243,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,058,701,573 |
6,990,605,702 |
10,713,932,458 |
12,182,193,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
460,840,133 |
880,270,071 |
522,745,255 |
276,230,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,019,985,017 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,058,797,369 |
2,492,093,425 |
1,604,598,382 |
1,549,218,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,443,421,000 |
87,949,912,000 |
101,833,713,404 |
100,150,938,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
646,704,000 |
526,707,000 |
386,710,000 |
286,713,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
646,704,000 |
526,707,000 |
386,710,000 |
286,713,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,174,241,691 |
392,802,063,701 |
405,051,202,910 |
397,468,402,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,174,241,691 |
392,802,063,701 |
405,051,202,910 |
397,468,402,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
59,516,176 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,516,176 |
59,516,176 |
|
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
99,114,725,515 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
104,742,547,525 |
116,991,686,734 |
109,408,886,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
22,433,913,711 |
1,623,548,110 |
7,673,398,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
82,308,633,814 |
115,368,138,624 |
101,735,488,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,704,071,268 |
620,729,140,238 |
619,555,581,481 |
655,136,953,498 |
|