1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
485,099,810,000 |
505,767,590,000 |
451,410,570,000 |
555,827,370,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
1,315,330,000 |
5,723,540,000 |
6,352,640,000 |
47,135,230,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
20,473,960,000 |
31,881,050,000 |
8,010,680,000 |
50,621,520,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
45,982,300,000 |
72,885,990,000 |
61,421,840,000 |
87,581,860,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
1,189,620,000 |
-19,580,910,000 |
-1,381,620,000 |
-20,781,920,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-26,697,960,000 |
-21,424,030,000 |
-52,029,540,000 |
-16,178,420,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
14,709,450,000 |
16,877,210,000 |
18,052,460,000 |
20,963,960,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
20,470,000 |
43,930,000 |
39,830,000 |
63,390,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
480,671,100,000 |
496,531,230,000 |
467,844,820,000 |
573,368,430,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
156,100,120,000 |
184,530,410,000 |
165,815,990,000 |
221,723,900,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
8,665,110,000 |
10,729,420,000 |
11,181,440,000 |
34,200,400,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
7,883,190,000 |
10,350,600,000 |
11,116,220,000 |
33,915,170,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
781,920,000 |
378,820,000 |
65,220,000 |
285,230,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
147,435,010,000 |
173,800,990,000 |
154,634,550,000 |
187,523,500,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
22,480,690,000 |
-16,339,470,000 |
-2,003,640,000 |
-12,185,280,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
4,404,320,000 |
4,386,060,000 |
3,963,410,000 |
5,153,810,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
132,650,510,000 |
146,453,850,000 |
141,318,740,000 |
207,805,240,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
132,650,510,000 |
146,453,850,000 |
141,318,740,000 |
207,805,240,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
306,970,540,000 |
308,301,430,000 |
297,913,060,000 |
388,297,260,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
173,700,570,000 |
188,229,800,000 |
169,931,750,000 |
185,071,170,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
123,979,970,000 |
125,391,150,000 |
145,223,750,000 |
186,656,310,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,906,980,000 |
43,008,590,000 |
46,174,230,000 |
44,481,020,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
2,450,000 |
3,360,000 |
5,000,000 |
22,330,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
38,904,540,000 |
43,005,230,000 |
46,169,240,000 |
44,458,690,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
118,720,000 |
128,700,000 |
288,750,000 |
-236,420,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
241,150,000 |
160,320,000 |
|
51,450,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-122,430,000 |
-31,620,000 |
288,750,000 |
-287,870,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
88,502,700,000 |
105,812,250,000 |
71,166,000,000 |
42,585,670,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,502,700,000 |
105,812,250,000 |
71,166,000,000 |
42,585,670,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
88,502,700,000 |
105,812,250,000 |
71,166,000,000 |
42,585,670,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
17,765,380,000 |
21,205,560,000 |
14,245,050,000 |
8,538,470,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,737,320,000 |
84,606,690,000 |
56,920,950,000 |
34,047,200,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
70,737,320,000 |
84,606,690,000 |
56,920,950,000 |
34,047,200,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|