MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 485,099,810,000 505,767,590,000 451,410,570,000 555,827,370,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 1,315,330,000 5,723,540,000 6,352,640,000 47,135,230,000
3- Các khoản giảm trừ 20,473,960,000 31,881,050,000 8,010,680,000 50,621,520,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 45,982,300,000 72,885,990,000 61,421,840,000 87,581,860,000
- Giảm phí bảo hiểm 1,189,620,000 -19,580,910,000 -1,381,620,000 -20,781,920,000
- Hoàn phí bảo hiểm -26,697,960,000 -21,424,030,000 -52,029,540,000 -16,178,420,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 14,709,450,000 16,877,210,000 18,052,460,000 20,963,960,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 20,470,000 43,930,000 39,830,000 63,390,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 480,671,100,000 496,531,230,000 467,844,820,000 573,368,430,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 156,100,120,000 184,530,410,000 165,815,990,000 221,723,900,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 8,665,110,000 10,729,420,000 11,181,440,000 34,200,400,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 7,883,190,000 10,350,600,000 11,116,220,000 33,915,170,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 781,920,000 378,820,000 65,220,000 285,230,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 147,435,010,000 173,800,990,000 154,634,550,000 187,523,500,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 22,480,690,000 -16,339,470,000 -2,003,640,000 -12,185,280,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 4,404,320,000 4,386,060,000 3,963,410,000 5,153,810,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 132,650,510,000 146,453,850,000 141,318,740,000 207,805,240,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 132,650,510,000 146,453,850,000 141,318,740,000 207,805,240,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 306,970,540,000 308,301,430,000 297,913,060,000 388,297,260,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 173,700,570,000 188,229,800,000 169,931,750,000 185,071,170,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 123,979,970,000 125,391,150,000 145,223,750,000 186,656,310,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 38,906,980,000 43,008,590,000 46,174,230,000 44,481,020,000
24. Chi hoạt động tài chính 2,450,000 3,360,000 5,000,000 22,330,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 38,904,540,000 43,005,230,000 46,169,240,000 44,458,690,000
26. Thu nhập hoạt động khác 118,720,000 128,700,000 288,750,000 -236,420,000
27. Chi phí hoạt động khác 241,150,000 160,320,000 51,450,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -122,430,000 -31,620,000 288,750,000 -287,870,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 88,502,700,000 105,812,250,000 71,166,000,000 42,585,670,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 88,502,700,000 105,812,250,000 71,166,000,000 42,585,670,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 88,502,700,000 105,812,250,000 71,166,000,000 42,585,670,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 17,765,380,000 21,205,560,000 14,245,050,000 8,538,470,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,737,320,000 84,606,690,000 56,920,950,000 34,047,200,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 70,737,320,000 84,606,690,000 56,920,950,000 34,047,200,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.