1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
496,039,830,000 |
419,912,000,000 |
573,542,420,000 |
511,800,730,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
3,690,000 |
753,390,000 |
1,564,450,000 |
1,308,460,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
69,987,160,000 |
-34,927,530,000 |
116,908,650,000 |
64,615,990,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
23,383,340,000 |
41,135,930,000 |
41,326,140,000 |
29,138,110,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
1,901,890,000 |
-13,267,420,000 |
-9,772,640,000 |
-94,140,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
44,701,930,000 |
-62,796,040,000 |
85,355,150,000 |
35,572,030,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
6,152,140,000 |
6,610,470,000 |
6,816,080,000 |
6,496,660,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
29,690,000 |
71,100,000 |
166,240,000 |
14,930,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
432,238,180,000 |
462,274,490,000 |
465,180,540,000 |
455,004,790,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
139,166,160,000 |
109,608,320,000 |
226,608,060,000 |
155,696,130,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
6,801,530,000 |
13,624,750,000 |
35,663,990,000 |
12,567,670,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
6,797,530,000 |
13,569,440,000 |
35,365,560,000 |
12,567,670,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
4,000,000 |
55,310,000 |
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
298,430,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
132,364,630,000 |
95,983,560,000 |
190,944,070,000 |
143,128,460,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
3,738,940,000 |
21,071,360,000 |
-24,067,310,000 |
24,542,980,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
4,726,460,000 |
3,795,440,000 |
5,337,810,000 |
4,839,710,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
122,490,180,000 |
121,847,740,000 |
196,367,720,000 |
131,375,820,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
122,490,180,000 |
121,847,740,000 |
196,367,720,000 |
131,375,820,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
263,320,210,000 |
242,698,100,000 |
368,582,290,000 |
303,886,970,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
168,917,970,000 |
219,576,390,000 |
96,598,250,000 |
151,117,820,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
91,138,240,000 |
99,215,550,000 |
147,558,300,000 |
112,035,100,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,920,350,000 |
30,738,060,000 |
31,298,260,000 |
31,039,300,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
11,750,000 |
6,770,000 |
7,330,000 |
2,800,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
30,908,600,000 |
30,731,290,000 |
31,290,930,000 |
31,036,500,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
321,480,000 |
272,130,000 |
47,620,000 |
83,330,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
173,080,000 |
-172,910,000 |
15,900,000 |
59,600,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
148,400,000 |
445,040,000 |
31,720,000 |
23,730,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
108,836,720,000 |
151,537,170,000 |
-19,637,400,000 |
70,142,940,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
108,836,720,000 |
151,537,170,000 |
-19,637,400,000 |
70,142,940,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
108,836,720,000 |
151,537,170,000 |
-19,637,400,000 |
70,142,940,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
21,817,780,000 |
29,592,730,000 |
-3,904,850,000 |
14,059,960,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
87,018,950,000 |
121,944,440,000 |
-15,732,540,000 |
56,082,990,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
87,018,950,000 |
121,944,440,000 |
-15,732,540,000 |
56,082,990,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|