1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,529,873,100,000 |
3,676,863,610,000 |
3,730,937,840,000 |
3,781,230,420,000 |
|
3. I. Tiền
|
113,521,420,000 |
124,037,770,000 |
115,894,220,000 |
116,835,360,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
113,521,420,000 |
124,037,770,000 |
115,894,220,000 |
116,835,360,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,841,796,290,000 |
2,930,296,290,000 |
2,975,747,290,000 |
3,004,247,290,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
2,930,296,290,000 |
2,975,747,290,000 |
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
3,004,247,290,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
2,841,796,290,000 |
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
194,048,870,000 |
211,596,270,000 |
221,876,800,000 |
235,224,280,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
89,885,650,000 |
100,291,310,000 |
106,060,680,000 |
154,505,760,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
1,213,110,000 |
7,424,830,000 |
4,493,880,000 |
111,530,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
105,851,600,000 |
106,752,270,000 |
114,194,390,000 |
83,466,470,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-2,901,490,000 |
-2,872,140,000 |
-2,872,140,000 |
-2,859,480,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
1,913,490,000 |
3,070,470,000 |
4,152,500,000 |
3,462,990,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
1,913,490,000 |
3,070,470,000 |
4,152,500,000 |
3,462,990,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
378,593,030,000 |
407,862,810,000 |
413,267,030,000 |
421,460,500,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
226,925,260,000 |
219,997,720,000 |
209,560,130,000 |
210,601,270,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
151,667,770,000 |
187,865,090,000 |
203,706,900,000 |
210,859,230,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161,200,920,000 |
154,523,680,000 |
160,643,970,000 |
176,314,220,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,585,700,000 |
11,426,650,000 |
10,943,770,000 |
10,978,420,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
10,585,700,000 |
11,426,650,000 |
10,943,770,000 |
10,978,420,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
131,053,680,000 |
131,761,990,000 |
135,984,080,000 |
139,277,640,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
69,477,230,000 |
69,348,220,000 |
72,228,280,000 |
75,682,330,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
61,576,460,000 |
62,413,780,000 |
63,755,790,000 |
63,595,320,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,080,000 |
17,590,000 |
17,590,000 |
1,155,120,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,000,060,000 |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
7,000,060,000 |
60,000 |
60,000 |
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
60,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
12,515,400,000 |
11,317,390,000 |
13,698,470,000 |
24,902,990,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,515,400,000 |
11,317,390,000 |
13,698,470,000 |
24,902,990,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,691,074,020,000 |
3,831,387,300,000 |
3,891,581,810,000 |
3,957,544,640,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,169,074,760,000 |
2,231,620,590,000 |
2,254,291,810,000 |
2,354,461,930,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
370,428,850,000 |
449,735,700,000 |
508,016,500,000 |
645,026,100,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
189,435,570,000 |
174,056,630,000 |
190,949,080,000 |
241,594,030,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,886,160,000 |
24,474,780,000 |
16,201,660,000 |
17,131,590,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
35,927,850,000 |
58,241,950,000 |
62,841,780,000 |
69,737,490,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
123,179,280,000 |
192,962,350,000 |
238,023,980,000 |
316,562,980,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,798,645,910,000 |
1,781,884,890,000 |
1,746,275,310,000 |
1,709,435,830,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,364,842,010,000 |
1,343,417,980,000 |
1,291,388,440,000 |
1,275,210,020,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
268,815,020,000 |
269,091,970,000 |
281,548,520,000 |
255,733,650,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
164,988,880,000 |
169,374,940,000 |
173,338,350,000 |
178,492,160,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,521,999,250,000 |
1,599,766,710,000 |
1,637,290,000,000 |
1,603,082,720,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,463,348,430,000 |
1,491,613,600,000 |
1,548,534,550,000 |
1,532,182,540,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515,574,170,000 |
515,574,170,000 |
515,574,170,000 |
723,917,500,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
418,433,190,000 |
418,433,190,000 |
418,433,190,000 |
418,433,190,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
51,557,420,000 |
51,557,420,000 |
51,557,420,000 |
63,873,030,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
479,682,050,000 |
507,947,220,000 |
564,868,180,000 |
327,857,220,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
58,650,820,000 |
108,153,110,000 |
88,755,450,000 |
70,900,180,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58,650,820,000 |
108,153,110,000 |
88,755,450,000 |
70,900,180,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,691,074,020,000 |
3,831,387,300,000 |
3,891,581,810,000 |
3,957,544,640,000 |
|