1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,102,068,410,000 |
2,190,154,960,000 |
2,304,874,210,000 |
2,375,366,060,000 |
|
3. I. Tiền
|
409,860,960,000 |
77,981,240,000 |
76,420,450,000 |
47,694,390,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
70,515,670,000 |
77,981,240,000 |
76,169,020,000 |
47,694,390,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
339,345,290,000 |
|
251,430,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,341,204,000,000 |
1,763,747,290,000 |
1,857,747,290,000 |
1,939,747,290,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
1,763,747,290,000 |
1,857,747,290,000 |
1,939,747,290,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,341,204,000,000 |
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
105,265,360,000 |
96,856,550,000 |
103,678,550,000 |
89,860,460,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
33,083,080,000 |
29,311,500,000 |
33,690,840,000 |
31,819,020,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
689,790,000 |
1,103,880,000 |
870,660,000 |
1,015,730,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
77,835,340,000 |
72,256,330,000 |
74,809,710,000 |
62,750,230,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-6,342,850,000 |
-5,815,160,000 |
-5,692,650,000 |
-5,724,520,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
3,321,970,000 |
2,774,180,000 |
2,709,190,000 |
2,852,350,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
3,321,970,000 |
2,774,180,000 |
2,709,190,000 |
2,852,350,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
242,416,120,000 |
248,795,700,000 |
264,318,730,000 |
295,211,570,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
162,173,520,000 |
170,210,640,000 |
175,917,520,000 |
192,375,710,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
80,242,600,000 |
78,585,060,000 |
88,401,210,000 |
102,835,860,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
173,489,740,000 |
183,862,200,000 |
178,232,910,000 |
194,103,080,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,055,270,000 |
7,077,530,000 |
7,091,670,000 |
7,014,920,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
7,055,270,000 |
7,077,530,000 |
7,091,670,000 |
7,014,920,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
127,218,900,000 |
126,164,750,000 |
124,126,520,000 |
122,404,960,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,679,940,000 |
65,779,680,000 |
63,846,710,000 |
62,202,440,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
60,538,960,000 |
60,385,070,000 |
60,279,810,000 |
60,202,520,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35,000,060,000 |
46,500,060,000 |
43,500,060,000 |
58,500,060,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
35,000,060,000 |
46,500,060,000 |
43,500,060,000 |
58,500,060,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,215,500,000 |
4,119,860,000 |
3,514,650,000 |
6,183,130,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,215,500,000 |
4,119,860,000 |
3,514,650,000 |
6,183,130,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,275,558,140,000 |
2,374,017,160,000 |
2,483,107,120,000 |
2,569,469,140,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,429,147,250,000 |
1,516,299,010,000 |
1,556,268,150,000 |
1,613,174,260,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
220,746,000,000 |
268,112,270,000 |
263,141,090,000 |
205,653,150,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
101,485,270,000 |
77,851,300,000 |
89,027,020,000 |
77,205,320,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,158,050,000 |
21,186,520,000 |
21,444,170,000 |
15,643,580,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
63,954,640,000 |
117,095,220,000 |
124,488,060,000 |
66,259,800,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,148,050,000 |
51,979,220,000 |
28,181,840,000 |
46,544,460,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,208,401,250,000 |
1,248,186,740,000 |
1,293,127,060,000 |
1,407,521,110,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
941,595,640,000 |
980,517,680,000 |
1,016,114,710,000 |
1,104,840,690,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
174,382,960,000 |
170,925,840,000 |
176,471,470,000 |
197,723,430,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
92,422,640,000 |
96,743,220,000 |
100,540,880,000 |
104,956,980,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
846,410,900,000 |
857,718,150,000 |
926,838,960,000 |
956,294,880,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
811,683,240,000 |
782,711,720,000 |
856,525,090,000 |
891,176,050,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
124,633,190,000 |
176,133,190,000 |
176,133,190,000 |
176,133,190,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
270,948,450,000 |
190,476,930,000 |
264,290,300,000 |
298,941,260,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
34,727,660,000 |
75,006,430,000 |
70,313,870,000 |
65,118,830,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34,727,660,000 |
75,006,430,000 |
70,313,870,000 |
65,118,830,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,275,558,140,000 |
2,374,017,160,000 |
2,483,107,120,000 |
2,569,469,140,000 |
|