1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
918,658,280,000 |
1,367,901,820,000 |
1,629,245,040,000 |
1,939,606,120,000 |
|
3. I. Tiền
|
82,764,640,000 |
114,314,380,000 |
139,834,920,000 |
210,879,930,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
44,764,640,000 |
21,814,380,000 |
41,334,920,000 |
58,607,930,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
38,000,000,000 |
92,500,000,000 |
98,500,000,000 |
152,272,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
633,725,290,000 |
1,023,056,540,000 |
1,212,845,290,000 |
1,418,345,290,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
|
1,212,845,290,000 |
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
1,023,056,540,000 |
|
1,418,345,290,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
633,725,290,000 |
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
66,385,220,000 |
60,674,780,000 |
87,701,240,000 |
79,649,100,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
51,063,380,000 |
29,963,820,000 |
49,203,450,000 |
33,528,540,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
791,760,000 |
944,020,000 |
2,631,310,000 |
1,649,550,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
19,219,200,000 |
34,902,590,000 |
42,095,860,000 |
50,813,860,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-4,689,120,000 |
-5,135,660,000 |
-6,229,390,000 |
-6,342,850,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
1,638,540,000 |
1,750,460,000 |
3,287,900,000 |
3,461,180,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
1,638,540,000 |
1,750,460,000 |
3,287,900,000 |
3,461,180,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
134,144,590,000 |
168,105,660,000 |
185,575,690,000 |
227,270,610,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68,513,080,000 |
88,846,820,000 |
128,141,410,000 |
150,562,100,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
65,631,500,000 |
79,258,840,000 |
57,434,280,000 |
76,708,520,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
374,754,790,000 |
177,538,360,000 |
162,470,740,000 |
200,501,120,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,240,970,000 |
6,260,260,000 |
6,497,280,000 |
7,004,430,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
6,240,970,000 |
6,260,260,000 |
6,497,280,000 |
7,004,430,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
134,508,820,000 |
132,435,440,000 |
127,624,300,000 |
129,320,720,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
72,721,600,000 |
70,189,200,000 |
66,384,850,000 |
68,652,860,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
61,787,220,000 |
62,246,240,000 |
61,239,450,000 |
60,667,850,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
228,000,060,000 |
35,000,060,000 |
22,500,060,000 |
60,000,060,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
22,500,060,000 |
60,000,060,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
228,000,060,000 |
35,000,060,000 |
|
|
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
6,004,940,000 |
3,842,590,000 |
5,849,100,000 |
4,175,920,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,004,940,000 |
3,842,590,000 |
5,849,100,000 |
4,175,920,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,293,413,070,000 |
1,545,440,170,000 |
1,791,715,780,000 |
2,140,107,240,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
705,456,650,000 |
912,180,610,000 |
1,095,829,390,000 |
1,354,284,580,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
128,838,180,000 |
141,096,020,000 |
149,787,360,000 |
214,842,610,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
47,407,500,000 |
48,436,340,000 |
62,362,560,000 |
63,314,670,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,696,810,000 |
8,538,980,000 |
566,680,000 |
17,462,790,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
57,932,350,000 |
65,116,250,000 |
57,954,680,000 |
98,992,010,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,801,520,000 |
19,004,450,000 |
28,903,440,000 |
35,073,140,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
1,812,470,000 |
5,000,000 |
|
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,812,470,000 |
5,000,000 |
|
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
574,805,990,000 |
771,079,590,000 |
946,042,030,000 |
1,139,441,970,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
411,527,690,000 |
544,878,400,000 |
741,856,810,000 |
877,482,670,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
110,459,620,000 |
162,957,710,000 |
129,147,230,000 |
173,504,920,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
52,818,680,000 |
63,243,480,000 |
75,037,980,000 |
88,454,380,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
587,956,420,000 |
633,259,560,000 |
695,886,400,000 |
785,822,660,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
557,040,140,000 |
601,751,100,000 |
657,771,750,000 |
748,679,730,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
-13,898,400,000 |
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,767,680,000 |
53,133,190,000 |
86,133,190,000 |
124,633,190,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
21,473,320,000 |
|
33,448,650,000 |
38,000,000,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
27,030,740,000 |
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
120,697,540,000 |
143,485,570,000 |
160,088,310,000 |
207,944,940,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
30,916,280,000 |
31,508,460,000 |
38,114,650,000 |
37,142,920,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30,916,280,000 |
31,508,460,000 |
38,114,650,000 |
37,142,920,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,293,413,070,000 |
1,545,440,170,000 |
1,791,715,780,000 |
2,140,107,240,000 |
|