1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
229,684,100,225 |
251,391,618,973 |
230,289,088,504 |
247,172,168,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
229,684,100,225 |
251,391,618,973 |
230,289,088,504 |
247,172,168,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,445,830,491 |
246,458,154,164 |
230,125,498,748 |
248,103,627,280 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,238,269,734 |
4,933,464,809 |
163,589,756 |
-931,458,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,456,767,076 |
7,857,912,792 |
7,914,027,491 |
8,756,692,166 |
|
7. Chi phí tài chính |
497,118,229 |
1,161,911,872 |
1,349,618,161 |
1,307,034,322 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
647,083,462 |
976,542,816 |
986,480,059 |
678,478,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,166,431 |
-129,266,314 |
-314,308,571 |
-309,815,109 |
|
9. Chi phí bán hàng |
305,219,325 |
387,360,051 |
344,791,693 |
445,870,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-735,906,385,494 |
6,826,197,221 |
8,370,191,950 |
10,749,511,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
748,805,251,181 |
4,286,642,143 |
-2,301,293,128 |
-4,986,997,723 |
|
12. Thu nhập khác |
503,312,274 |
240,890,410 |
1,416,031,477 |
75,443,422 |
|
13. Chi phí khác |
244,383,357 |
338,688,079 |
141,415,894 |
128,689,409 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
258,928,917 |
-97,797,669 |
1,274,615,583 |
-53,245,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
749,064,180,098 |
4,188,844,474 |
-1,026,677,545 |
-5,040,243,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,140,642,463 |
1,166,615,973 |
257,930,203 |
197,831,110 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
7,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
750,204,822,561 |
3,022,228,501 |
-1,291,607,748 |
-5,238,074,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
749,345,608,485 |
3,721,983,291 |
-293,628,568 |
-2,471,582,322 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
859,214,076 |
-699,754,790 |
-997,979,180 |
-2,766,492,498 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36,752 |
183 |
-14 |
-121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|