1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,236,200,734,581 |
936,196,392,041 |
2,294,307,644,783 |
3,373,090,725,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
131,373,811 |
227,910,909 |
207,716,092 |
1,754,624,406 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,236,069,360,770 |
935,968,481,132 |
2,294,099,928,691 |
3,371,336,101,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,191,915,745,503 |
901,901,482,543 |
2,234,305,439,672 |
3,294,119,204,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,153,615,267 |
34,066,998,589 |
59,794,489,019 |
77,216,897,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
452,753,296,036 |
28,477,386,853 |
24,178,346,470 |
27,016,729,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,925,752,215 |
1,170,878,581 |
2,097,448,288 |
7,697,882,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,406,509,241 |
1,067,850,406 |
1,983,569,855 |
4,825,816,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,054,429,116 |
90,434,803 |
157,296,599 |
-732,176,557 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,888,423,484 |
6,796,883,013 |
14,066,111,045 |
15,344,028,906 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,554,697,710 |
22,775,510,631 |
30,022,411,603 |
245,995,921,208 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
406,483,608,778 |
31,891,548,020 |
37,944,161,152 |
-165,536,382,949 |
|
12. Thu nhập khác |
2,038,365,336 |
154,855,267 |
2,052,744,404 |
1,730,437,524 |
|
13. Chi phí khác |
94,363,715 |
1,222,108,221 |
2,687,218,571 |
4,398,279,526 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,944,001,621 |
-1,067,252,954 |
-634,474,167 |
-2,667,842,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
408,427,610,399 |
30,824,295,066 |
37,309,686,985 |
-168,204,224,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
86,964,163,169 |
6,594,455,132 |
7,540,990,429 |
8,869,686,839 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-241,800,000 |
-219,800,000 |
431,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
321,463,447,230 |
24,471,639,934 |
29,988,496,556 |
-177,504,911,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
316,664,795,156 |
24,041,262,193 |
27,262,568,431 |
-181,451,129,972 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,798,652,074 |
430,377,741 |
2,725,928,125 |
3,946,218,182 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15,531 |
1,179 |
1,337 |
-8,899 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|