MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 573,999,920,365 606,170,858,925 575,300,345,195 566,624,949,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,151,973,122 53,967,970,049 78,008,014,259 42,662,354,805
1. Tiền 56,151,973,122 22,697,970,049 28,008,014,259 32,662,354,805
2. Các khoản tương đương tiền 31,270,000,000 50,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,642,255,566 150,892,000,000 100,892,000,000 74,412,480,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 247,642,255,566 150,892,000,000 100,892,000,000 74,412,480,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,867,123,577 360,813,480,196 326,478,801,015 408,226,212,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,108,463,373 340,346,046,948 291,177,068,726 307,503,032,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,048,715,811 2,657,267,008 863,429,660 3,317,931,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 71,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,709,944,393 17,810,166,240 34,438,302,629 26,405,248,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,538,722,797 1,129,004,252 1,129,004,252 1,129,004,252
1. Hàng tồn kho 1,538,722,797 1,129,004,252 1,129,004,252 1,129,004,252
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,799,845,303 39,368,404,428 68,792,525,669 40,194,897,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,422,255,751 39,350,192,850 66,463,213,830 40,176,686,082
2. Thuế GTGT được khấu trừ 359,377,974 2,311,100,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,211,578 18,211,578 18,211,578 18,211,578
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,000,732,586 176,260,891,581 156,396,316,248 151,597,529,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,082,425,000 4,134,529,132 3,995,529,132 3,071,754,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,082,425,000 4,134,529,132 3,995,529,132 3,071,754,132
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,990,181,103 15,942,694,091 12,955,186,496 10,169,281,956
1. Tài sản cố định hữu hình 3,366,127,339 2,747,473,659 2,188,799,397 1,831,728,190
- Nguyên giá 37,399,004,366 37,399,004,366 37,440,200,729 37,615,406,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,032,877,027 -34,651,530,707 -35,251,401,332 -35,783,677,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,624,053,764 13,195,220,432 10,766,387,099 8,337,553,766
- Nguyên giá 32,924,333,000 32,924,333,000 32,924,333,000 32,924,333,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,300,279,236 -19,729,112,568 -22,157,945,901 -24,586,779,234
III. Bất động sản đầu tư 20,115,257,315 19,853,428,486 19,591,599,655 19,329,770,824
- Nguyên giá 30,137,483,143 30,137,483,143 30,137,483,143 30,137,483,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,022,225,828 -10,284,054,657 -10,545,883,488 -10,807,712,319
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,682,812,067 132,996,360,354 116,187,114,189 115,877,299,080
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,653,040,546 5,966,588,833 5,157,342,668 4,847,527,559
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,320,000,000 9,320,000,000 9,320,000,000 9,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,228,479 -100,228,479 -100,228,479 -100,228,479
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,810,000,000 117,810,000,000 101,810,000,000 101,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,130,057,101 3,333,879,518 3,666,886,776 3,149,423,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,118,857,101 2,880,889,963 3,662,686,776 3,145,223,281
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,200,000 452,989,555 4,200,000 4,200,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 752,000,652,951 782,431,750,506 731,696,661,443 718,222,478,641
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 201,626,427,941 228,627,348,868 216,555,017,754 208,318,909,772
I. Nợ ngắn hạn 194,233,540,452 221,242,528,932 209,228,126,069 201,037,588,137
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,942,629,642 11,115,235,981 8,001,560,815 6,377,301,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,517,703,131 3,385,903,797 4,264,793,019 2,553,934,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,154,944,661 3,090,920,995 858,621,561 3,624,798,003
4. Phải trả người lao động 11,844,253,710 4,336,710,980 4,506,163,940 2,604,636,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,941,836,199 17,144,601,031 15,996,083,591 17,924,434,005
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,233,227,580 6,184,797,819 36,564,008,762 6,994,397,613
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,612,210,090 74,190,337,000 31,450,000,000 53,443,675,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100,981,847,216 100,981,847,216 100,981,847,216 100,981,847,216
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,004,888,223 812,174,113 6,605,047,165 6,532,563,265
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,392,887,489 7,384,819,936 7,326,891,685 7,281,321,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 322,366 26,313
7. Phải trả dài hạn khác 1,392,565,123 1,384,793,623 1,326,891,685 1,281,321,635
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 550,374,225,010 553,804,401,638 515,141,643,689 509,903,568,869
I. Vốn chủ sở hữu 550,374,225,010 553,804,401,638 515,141,643,689 509,903,568,869
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 239,364,150,000 239,364,150,000 239,364,150,000 239,364,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -111,200,000 -111,200,000 -111,200,000 -111,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,723,420,259 1,723,420,259 13,425,266,362 13,425,266,362
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,133,060,985 62,247,023,013 12,880,398,141 10,408,815,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -719,178,831,755 58,525,039,722 9,452,043,418 9,452,043,418
- LNST chưa phân phối kỳ này 777,311,892,740 3,721,983,291 3,428,354,723 956,772,401
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,334,793,766 46,651,008,366 45,653,029,186 42,886,536,688
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 752,000,652,951 782,431,750,506 731,696,661,443 718,222,478,641
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.