MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,938,993,846 90,680,341,606 97,233,951,910 152,678,044,328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,938,993,846 90,680,341,606 97,233,951,910 152,678,044,328
4. Giá vốn hàng bán 45,945,532,039 82,914,748,216 86,473,017,322 135,069,466,265
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,993,461,807 7,765,593,390 10,760,934,588 17,608,578,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính 583,823,786 12,066,572,812 671,295,746 659,296,786
7. Chi phí tài chính 1,128,930,055 924,679,778 908,641,305 767,641,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,128,930,055 924,661,639 908,641,305 767,641,327
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 108,047,368 120,232,603 116,070,500 94,889,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,341,404,140 12,269,460,482 3,375,499,382 -494,027,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 998,904,030 6,517,793,339 7,032,019,147 17,899,371,728
12. Thu nhập khác 446,429,200 100,000,000
13. Chi phí khác 448,207,809 252,154,531 142,035,509
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,778,609 -252,154,531 100,000,000 -142,035,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 997,125,421 6,265,638,808 7,132,019,147 17,757,336,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 398,801,200 590,483,478 1,625,779,945 3,751,629,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 598,324,221 5,675,155,330 5,506,239,202 14,005,707,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 357,558,436 6,319,615,442 4,506,359,513 11,480,531,633
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 240,765,785 -644,460,112 999,879,689 2,525,175,378
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.