1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,809,575,934 |
80,084,298,165 |
231,678,897,404 |
204,681,995,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
235,891,200 |
6,934,140 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,573,684,734 |
80,077,364,025 |
231,678,897,404 |
204,681,995,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,098,002,305 |
69,673,738,450 |
209,834,219,663 |
187,542,237,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,475,682,429 |
10,403,625,575 |
21,844,677,741 |
17,139,758,063 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
894,061,587 |
537,024,667 |
601,063,989 |
94,282,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,272,952,849 |
5,906,645,368 |
5,315,014,092 |
5,887,858,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,272,952,849 |
5,906,645,368 |
|
5,051,051,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,181,273,761 |
966,187,174 |
1,945,887,041 |
1,541,213,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,369,247,582 |
2,782,808,127 |
3,042,919,825 |
2,646,146,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,546,269,824 |
1,285,009,573 |
12,141,920,772 |
7,158,822,362 |
|
12. Thu nhập khác |
6,257,540,782 |
3,200,000 |
91,710,186 |
1,887,528 |
|
13. Chi phí khác |
5,712,855,434 |
469,968,946 |
41,309,369 |
620,333,901 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
544,685,348 |
-466,768,946 |
50,400,817 |
-618,446,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,090,955,172 |
818,240,627 |
12,192,321,589 |
6,540,375,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
418,191,034 |
163,648,125 |
2,446,726,191 |
1,432,141,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,672,764,138 |
654,592,502 |
9,745,595,398 |
5,108,234,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,672,764,138 |
654,592,502 |
9,745,595,398 |
5,108,234,011 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
09 |
138 |
72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
26 |
09 |
138 |
72 |
|