MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,809,575,934 80,084,298,165 231,678,897,404 204,681,995,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 235,891,200 6,934,140
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,573,684,734 80,077,364,025 231,678,897,404 204,681,995,197
4. Giá vốn hàng bán 153,098,002,305 69,673,738,450 209,834,219,663 187,542,237,134
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,475,682,429 10,403,625,575 21,844,677,741 17,139,758,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính 894,061,587 537,024,667 601,063,989 94,282,281
7. Chi phí tài chính 2,272,952,849 5,906,645,368 5,315,014,092 5,887,858,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,272,952,849 5,906,645,368 5,051,051,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,181,273,761 966,187,174 1,945,887,041 1,541,213,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,369,247,582 2,782,808,127 3,042,919,825 2,646,146,532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,546,269,824 1,285,009,573 12,141,920,772 7,158,822,362
12. Thu nhập khác 6,257,540,782 3,200,000 91,710,186 1,887,528
13. Chi phí khác 5,712,855,434 469,968,946 41,309,369 620,333,901
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 544,685,348 -466,768,946 50,400,817 -618,446,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,090,955,172 818,240,627 12,192,321,589 6,540,375,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 418,191,034 163,648,125 2,446,726,191 1,432,141,978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,672,764,138 654,592,502 9,745,595,398 5,108,234,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,672,764,138 654,592,502 9,745,595,398 5,108,234,011
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 26 09 138 72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 26 09 138 72
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.