TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
475,275,395,455 |
427,179,529,545 |
311,119,312,563 |
468,809,637,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,556,702,695 |
10,227,235,516 |
3,904,300,878 |
21,263,344,768 |
|
1. Tiền |
16,556,702,695 |
10,227,235,516 |
3,904,300,878 |
21,263,344,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
432,594,092,408 |
391,859,154,286 |
277,316,722,991 |
398,681,128,754 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,081,332,098 |
132,730,826,454 |
30,677,738,334 |
54,404,093,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
215,840,428,326 |
172,311,424,051 |
153,003,490,348 |
253,306,440,682 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
36,900,000,000 |
36,900,000,000 |
36,900,000,000 |
36,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,602,034,451 |
51,746,606,248 |
58,565,196,776 |
55,900,296,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,829,702,467 |
-1,829,702,467 |
-1,829,702,467 |
-1,829,702,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,001,541,393 |
22,992,670,150 |
28,668,221,934 |
27,947,820,021 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,001,541,393 |
24,624,401,737 |
30,299,953,521 |
29,579,551,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,631,731,587 |
-1,631,731,587 |
-1,631,731,587 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
123,058,959 |
2,100,469,593 |
1,230,066,760 |
917,343,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,977,410,634 |
1,105,814,871 |
794,284,634 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,058,959 |
123,058,959 |
124,251,889 |
123,058,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
569,758,233,298 |
598,373,628,983 |
700,109,055,643 |
584,345,955,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,100,000,000 |
31,544,164,742 |
146,444,164,742 |
31,444,164,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,100,000,000 |
31,544,164,742 |
146,444,164,742 |
31,444,164,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
174,421,492,714 |
169,661,391,687 |
167,777,746,072 |
171,615,256,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,652,869,422 |
156,979,529,202 |
155,530,241,236 |
159,802,109,342 |
|
- Nguyên giá |
365,010,103,804 |
356,605,349,112 |
357,218,541,605 |
357,435,511,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,357,234,382 |
-199,625,819,910 |
-201,688,300,369 |
-197,633,401,960 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
5,945,808,579 |
5,544,020,316 |
5,142,232,053 |
|
- Nguyên giá |
|
6,257,540,771 |
6,257,540,771 |
6,257,540,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-311,732,192 |
-713,520,455 |
-1,115,308,718 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,768,623,292 |
6,736,053,906 |
6,703,484,520 |
6,670,915,134 |
|
- Nguyên giá |
7,278,877,000 |
7,278,877,000 |
7,278,877,000 |
7,278,877,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,253,708 |
-542,823,094 |
-575,392,480 |
-607,961,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
269,065,171,436 |
304,990,517,926 |
298,696,835,128 |
294,702,680,293 |
|
- Nguyên giá |
346,826,831,967 |
388,444,564,220 |
388,176,371,727 |
388,176,371,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,761,660,531 |
-83,454,046,294 |
-89,479,536,599 |
-93,473,691,434 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,931,923,000 |
5,931,923,000 |
5,931,923,000 |
5,931,923,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,931,923,000 |
5,931,923,000 |
5,931,923,000 |
5,931,923,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
67,322,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,917,646,148 |
18,923,631,628 |
13,936,386,701 |
13,329,930,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,917,646,148 |
18,923,631,628 |
13,936,386,701 |
13,329,930,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,045,033,628,753 |
1,025,553,158,528 |
1,011,228,368,206 |
1,053,155,592,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,010,011,149 |
289,529,546,865 |
277,778,169,482 |
304,535,934,904 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,786,056,640 |
136,717,330,619 |
130,983,013,683 |
160,944,527,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,639,812,980 |
11,900,781,447 |
8,213,260,755 |
31,636,928,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,231,359,700 |
3,340,686,840 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,700,132,445 |
9,519,061,417 |
1,962,218,166 |
8,674,542,638 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,467,512,073 |
3,963,812,000 |
3,999,013,618 |
4,563,695,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
879,974,794 |
3,792,984 |
1,081,823,321 |
442,074,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,766,171,818 |
107,888,103,101 |
115,415,604,993 |
115,316,194,139 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
101,092,830 |
101,092,830 |
101,092,830 |
101,092,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
151,223,954,509 |
152,812,216,246 |
146,795,155,799 |
143,591,407,352 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,939,363,709 |
44,939,363,709 |
44,939,363,709 |
47,252,675,709 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,284,590,800 |
107,872,852,537 |
101,855,792,090 |
96,338,731,643 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
732,023,617,604 |
736,023,611,663 |
733,450,198,724 |
748,619,657,267 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
732,023,617,604 |
736,023,611,663 |
733,450,198,724 |
748,619,657,267 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
638,014,890,000 |
638,014,890,000 |
708,191,030,000 |
708,191,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
638,014,890,000 |
638,014,890,000 |
708,191,030,000 |
708,191,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-210,000,000 |
-210,000,000 |
-210,000,000 |
-210,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
439,500,000 |
439,500,000 |
439,500,000 |
439,500,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,761,227,604 |
97,761,221,663 |
25,011,668,724 |
40,181,127,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,267,834,374 |
3,267,834,374 |
1,044,430,678 |
23,043,534,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,493,393,230 |
94,493,387,289 |
23,967,238,046 |
17,137,592,925 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,045,033,628,753 |
1,025,553,158,528 |
1,011,228,368,206 |
1,053,155,592,171 |
|