MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 475,275,395,455 427,179,529,545 311,119,312,563 468,809,637,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,556,702,695 10,227,235,516 3,904,300,878 21,263,344,768
1. Tiền 16,556,702,695 10,227,235,516 3,904,300,878 21,263,344,768
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 432,594,092,408 391,859,154,286 277,316,722,991 398,681,128,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,081,332,098 132,730,826,454 30,677,738,334 54,404,093,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 215,840,428,326 172,311,424,051 153,003,490,348 253,306,440,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,900,000,000 36,900,000,000 36,900,000,000 36,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,602,034,451 51,746,606,248 58,565,196,776 55,900,296,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,829,702,467 -1,829,702,467 -1,829,702,467 -1,829,702,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,001,541,393 22,992,670,150 28,668,221,934 27,947,820,021
1. Hàng tồn kho 25,001,541,393 24,624,401,737 30,299,953,521 29,579,551,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,631,731,587 -1,631,731,587 -1,631,731,587
V.Tài sản ngắn hạn khác 123,058,959 2,100,469,593 1,230,066,760 917,343,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,977,410,634 1,105,814,871 794,284,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,058,959 123,058,959 124,251,889 123,058,959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 569,758,233,298 598,373,628,983 700,109,055,643 584,345,955,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,100,000,000 31,544,164,742 146,444,164,742 31,444,164,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,100,000,000 31,544,164,742 146,444,164,742 31,444,164,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 174,421,492,714 169,661,391,687 167,777,746,072 171,615,256,529
1. Tài sản cố định hữu hình 167,652,869,422 156,979,529,202 155,530,241,236 159,802,109,342
- Nguyên giá 365,010,103,804 356,605,349,112 357,218,541,605 357,435,511,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,357,234,382 -199,625,819,910 -201,688,300,369 -197,633,401,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,945,808,579 5,544,020,316 5,142,232,053
- Nguyên giá 6,257,540,771 6,257,540,771 6,257,540,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -311,732,192 -713,520,455 -1,115,308,718
3. Tài sản cố định vô hình 6,768,623,292 6,736,053,906 6,703,484,520 6,670,915,134
- Nguyên giá 7,278,877,000 7,278,877,000 7,278,877,000 7,278,877,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -510,253,708 -542,823,094 -575,392,480 -607,961,866
III. Bất động sản đầu tư 269,065,171,436 304,990,517,926 298,696,835,128 294,702,680,293
- Nguyên giá 346,826,831,967 388,444,564,220 388,176,371,727 388,176,371,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,761,660,531 -83,454,046,294 -89,479,536,599 -93,473,691,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000 5,931,923,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000 67,322,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,917,646,148 18,923,631,628 13,936,386,701 13,329,930,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,917,646,148 18,923,631,628 13,936,386,701 13,329,930,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,045,033,628,753 1,025,553,158,528 1,011,228,368,206 1,053,155,592,171
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 313,010,011,149 289,529,546,865 277,778,169,482 304,535,934,904
I. Nợ ngắn hạn 161,786,056,640 136,717,330,619 130,983,013,683 160,944,527,552
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,639,812,980 11,900,781,447 8,213,260,755 31,636,928,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,231,359,700 3,340,686,840 210,000,000 210,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,700,132,445 9,519,061,417 1,962,218,166 8,674,542,638
4. Phải trả người lao động 5,467,512,073 3,963,812,000 3,999,013,618 4,563,695,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 879,974,794 3,792,984 1,081,823,321 442,074,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,766,171,818 107,888,103,101 115,415,604,993 115,316,194,139
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,092,830 101,092,830 101,092,830 101,092,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 151,223,954,509 152,812,216,246 146,795,155,799 143,591,407,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,939,363,709 44,939,363,709 44,939,363,709 47,252,675,709
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,284,590,800 107,872,852,537 101,855,792,090 96,338,731,643
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 732,023,617,604 736,023,611,663 733,450,198,724 748,619,657,267
I. Vốn chủ sở hữu 732,023,617,604 736,023,611,663 733,450,198,724 748,619,657,267
1. Vốn góp của chủ sở hữu 638,014,890,000 638,014,890,000 708,191,030,000 708,191,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 638,014,890,000 638,014,890,000 708,191,030,000 708,191,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -210,000,000 -210,000,000 -210,000,000 -210,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 439,500,000 439,500,000 439,500,000 439,500,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,761,227,604 97,761,221,663 25,011,668,724 40,181,127,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,267,834,374 3,267,834,374 1,044,430,678 23,043,534,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,493,393,230 94,493,387,289 23,967,238,046 17,137,592,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,045,033,628,753 1,025,553,158,528 1,011,228,368,206 1,053,155,592,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.