1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,120,189,484 |
49,816,429,944 |
55,072,883,565 |
66,533,395,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,420,961,893 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,699,227,591 |
49,816,429,944 |
55,072,883,565 |
66,533,395,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,734,871,981 |
43,927,001,123 |
51,808,522,546 |
63,512,042,024 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,964,355,610 |
5,889,428,821 |
3,264,361,019 |
3,021,353,225 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
530,112,897 |
2,791,294,350 |
24,011,066 |
2,020,019,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,108,507 |
142,051,730 |
126,124,510 |
-141,325,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
14,813,770 |
134,974,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,710,052,239 |
3,300,910,900 |
795,912,626 |
2,598,767,049 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,334,869,754 |
2,520,171,762 |
2,460,247,938 |
1,547,828,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,440,438,007 |
2,717,588,779 |
-93,912,989 |
1,036,102,807 |
|
12. Thu nhập khác |
419,478,000 |
1,948,966,275 |
868,393,200 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
71,836,089 |
|
39,142 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
419,478,000 |
1,877,130,186 |
868,393,200 |
-39,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,859,916,007 |
4,594,718,965 |
774,480,211 |
1,036,063,665 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
710,559,101 |
835,643,541 |
158,250,042 |
13,782,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
36,243,371 |
|
201,859,725 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,149,356,906 |
3,722,832,053 |
616,230,169 |
820,421,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,149,356,906 |
3,722,832,053 |
616,230,169 |
820,421,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
317 |
49 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
348 |
317 |
49 |
67 |
|