MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,886,304,349 59,919,520,052 51,962,382,477 51,050,170,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 703,700,000 1,627,080,206
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,182,604,349 58,292,439,846 51,962,382,477 51,050,170,042
4. Giá vốn hàng bán 42,784,121,350 46,965,143,784 47,849,899,354 46,298,367,591
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,398,482,999 11,327,296,062 4,112,483,123 4,751,802,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,791,901,241 380,769,802 3,166,218,302 1,030,082,858
7. Chi phí tài chính -360,234,716 3,027,665 10,199,106 21,261,718
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,077,955,676 5,193,775,742 695,293,140 1,232,574,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,695,448,607 3,337,466,468 2,121,847,603 1,741,817,105
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,777,214,673 3,173,795,989 4,451,361,576 2,786,232,043
12. Thu nhập khác 4,703,873 227,272,727 166,060,000
13. Chi phí khác 3,000,000 162,720,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,703,873 64,551,852 166,060,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,778,918,546 3,238,347,841 4,451,361,576 2,952,292,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -172,107,712 508,509,652 756,771,733 492,404,335
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,780,946 -15,851,331
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,948,245,312 2,729,838,189 3,710,441,174 2,459,887,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,948,245,312 2,729,838,189 3,710,441,174 2,459,887,708
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 358 244 333 220
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 358 244 333 220
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.