1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
441,396,275,416 |
|
278,648,773,346 |
225,795,571,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,379,534,848 |
|
3,870,567,472 |
1,606,384,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
439,016,740,568 |
|
274,778,205,874 |
224,189,186,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
395,911,696,402 |
|
253,726,836,877 |
205,602,824,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,105,044,166 |
|
21,051,368,997 |
18,586,362,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,542,437,970 |
|
4,398,044,159 |
4,485,344,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
333,714,617 |
|
650,938,942 |
-1,161,839,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
333,714,617 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,113,198,590 |
|
13,891,210,831 |
12,077,375,014 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,158,678,522 |
|
8,315,891,306 |
8,407,367,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,762,736,003 |
|
2,591,372,077 |
3,748,804,240 |
|
12. Thu nhập khác |
310,909,199 |
|
490,676,950 |
62,716,688 |
|
13. Chi phí khác |
360,138,327 |
|
100,713,975 |
2,636,147,420 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,229,128 |
|
389,962,975 |
-2,573,430,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,713,506,875 |
|
2,981,335,052 |
1,175,373,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,386,052,311 |
|
634,768,445 |
61,763,690 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,446,172,494 |
|
-48,962,964 |
-17,988,268 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,881,282,070 |
|
2,395,529,571 |
1,131,598,086 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,881,282,070 |
|
2,395,529,571 |
1,131,598,086 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
894 |
|
204 |
95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
204 |
95 |
|