MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,106,711,472 65,612,888,956 66,384,812,600 75,544,360,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,256,029,700 1,333,665,000 1,280,872,772
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,850,681,772 64,279,223,956 65,103,939,828 75,544,360,318
4. Giá vốn hàng bán 64,535,302,472 57,450,602,308 59,726,507,495 72,014,424,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,315,379,300 6,828,621,648 5,377,432,333 3,529,935,716
6. Doanh thu hoạt động tài chính 650,425,220 1,732,095,203 51,287,123 1,964,236,613
7. Chi phí tài chính 595,135,083 199,884,037 31,105,690 -175,185,868
- Trong đó: Chi phí lãi vay 457,327,700 258,548,039 21,875,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,553,191,529 4,931,028,233 3,105,360,165 3,301,630,904
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,291,178,559 2,529,312,481 1,557,294,440 1,938,105,826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 526,299,349 900,492,100 734,959,161 429,621,467
12. Thu nhập khác 25,821,819 23,400,909 345,787,222 95,667,000
13. Chi phí khác 100,712,975 1,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,821,819 23,400,909 245,074,247 95,666,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 552,121,168 923,893,009 980,033,408 525,287,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,860,751 349,756,077 184,149,676 94,486,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -115,034,477 66,071,513
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 505,260,417 689,171,409 795,883,732 364,729,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 505,260,417 689,171,409 795,883,732 364,729,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 43 56 69 30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 43 56 69 30
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.