MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,966,531,669 71,106,711,472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,837,500 1,256,029,700
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,926,694,169 69,850,681,772
4. Giá vốn hàng bán 86,056,525,020 64,535,302,472
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,870,169,149 5,315,379,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,791,483,986 650,425,220
7. Chi phí tài chính 148,330,264 595,135,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 239,095,012 457,327,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,079,306,831 2,553,191,529
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,821,041,790 2,291,178,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 612,974,250 526,299,349
12. Thu nhập khác 39,522,001 25,821,819
13. Chi phí khác 274,751,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -235,229,992 25,821,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 377,744,258 552,121,168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,869,727 46,860,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62,693,615
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 299,180,916 505,260,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 299,180,916 505,260,417
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 30 43
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 30 43
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.