1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,989,342,663 |
95,999,561,022 |
|
92,966,531,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
422,632,000 |
|
|
39,837,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,566,710,663 |
95,999,561,022 |
|
92,926,694,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,486,771,000 |
85,380,544,898 |
|
86,056,525,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,079,939,663 |
10,619,016,124 |
|
6,870,169,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
514,081,564 |
2,104,053,719 |
|
1,791,483,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
143,327,892 |
|
148,330,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
143,327,892 |
|
239,095,012 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,343,205,111 |
10,109,835,740 |
|
5,079,306,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,402,091,671 |
1,846,075,245 |
|
2,821,041,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
618,598,320 |
490,993,119 |
|
612,974,250 |
|
12. Thu nhập khác |
54,691,957 |
40,989,728 |
|
39,522,001 |
|
13. Chi phí khác |
344,399,669 |
1,435,359 |
|
274,751,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-289,707,712 |
39,554,369 |
|
-235,229,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
328,890,608 |
530,547,488 |
|
377,744,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,815,534 |
145,449,202 |
|
15,869,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
128,653,255 |
|
62,693,615 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
254,075,074 |
256,445,031 |
|
299,180,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
254,075,074 |
256,445,031 |
|
299,180,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
26 |
|
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
30 |
|