1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,019,831,693 |
101,989,342,663 |
95,999,561,022 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
889,306,248 |
422,632,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,130,525,445 |
101,566,710,663 |
95,999,561,022 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,910,428,738 |
96,486,771,000 |
85,380,544,898 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,220,096,707 |
5,079,939,663 |
10,619,016,124 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,296,270,490 |
514,081,564 |
2,104,053,719 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
27,595,397 |
|
143,327,892 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,595,397 |
|
143,327,892 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,365,591,944 |
3,343,205,111 |
10,109,835,740 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,773,663,260 |
1,402,091,671 |
1,846,075,245 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,336,696,445 |
618,598,320 |
490,993,119 |
|
|
12. Thu nhập khác |
36,523,455 |
54,691,957 |
40,989,728 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,303,299 |
344,399,669 |
1,435,359 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,220,156 |
-289,707,712 |
39,554,369 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,358,916,601 |
328,890,608 |
530,547,488 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,842,651,052 |
74,815,534 |
145,449,202 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,335,800,859 |
|
128,653,255 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,180,464,690 |
254,075,074 |
256,445,031 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,180,464,690 |
254,075,074 |
256,445,031 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
521 |
26 |
26 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|