MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,517,237,006 198,901,920,883 195,081,932,046 185,708,953,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,562,028,484 19,882,037,361 3,670,320,005 13,793,393,220
1. Tiền 13,562,028,484 17,382,037,361 3,670,320,005 13,793,393,220
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,021,720,614 71,152,919,920 56,064,233,780 37,534,619,541
1. Chứng khoán kinh doanh 7,398,628,704 7,618,335,999 7,529,649,859 6,634,959,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,376,908,090 -1,465,416,079 -1,465,416,079 -1,100,340,379
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 65,000,000,000 50,000,000,000 32,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,439,031,431 24,886,150,337 28,814,075,760 19,122,527,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,837,250,348 15,276,908,253 23,056,362,207 14,488,657,352
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 166,728,000 228,510,000 397,371,181 435,950,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 210,000,000 450,000,000 450,000,000 350,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,225,053,083 8,930,732,084 4,910,342,372 3,847,920,001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,204,755,464 80,290,743,194 102,646,611,493 111,849,031,059
1. Hàng tồn kho 75,204,755,464 80,290,743,194 102,646,611,493 113,164,286,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,315,255,881
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,289,701,013 2,690,070,071 3,886,691,008 3,409,382,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,286,495,942 2,686,865,000 3,883,485,937 3,406,177,072
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,205,071 3,205,071 3,205,071 3,205,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,556,509,571 42,325,689,721 42,604,928,831 41,799,006,204
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,062,605,529 30,928,029,050 31,267,268,160 30,505,233,687
1. Tài sản cố định hữu hình 10,339,251,466 9,363,615,353 9,861,794,829 9,258,700,722
- Nguyên giá 85,566,705,857 85,566,705,857 86,991,733,731 87,276,283,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,227,454,391 -76,203,090,504 -77,129,938,902 -78,017,583,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,723,354,063 21,564,413,697 21,405,473,331 21,246,532,965
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,114,619,432 -6,273,559,798 -6,432,500,164 -6,591,440,530
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,500,000 27,500,000 27,500,000 205,386,017
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,500,000 27,500,000 27,500,000 205,386,017
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 778,017,542 681,774,171 621,774,171 400,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 580,000,000 520,000,000 460,000,000 400,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 198,017,542 161,774,171 161,774,171
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,073,746,577 241,227,610,604 237,686,860,877 227,507,959,520
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,696,545,142 25,170,370,116 26,276,981,220 16,092,542,851
I. Nợ ngắn hạn 19,661,545,142 23,135,370,116 24,241,981,220 15,017,457,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,196,393,395 14,323,146,993 9,041,314,625 6,822,457,729
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,614,479 590,762,790 2,709,542,179 777,513,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 836,477,252 1,562,841,496 1,724,785,054 1,741,649,150
4. Phải trả người lao động 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 2,600,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 973,811,235 912,997,220 514,751,089
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 520,041,574 119,265,651 144,194,078 194,258,949
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,543,719,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,434,207,207 2,126,355,966 2,063,674,725 2,881,577,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,035,000,000 2,035,000,000 2,035,000,000 1,075,085,554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,035,000,000 2,035,000,000 2,035,000,000 1,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,085,554
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,377,201,435 216,057,240,488 211,409,879,657 211,415,416,669
I. Vốn chủ sở hữu 212,377,201,435 216,057,240,488 211,409,879,657 211,415,416,669
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,357,010,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,357,010,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 117,432,920,793 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -27,868,629,389 -27,870,922,389 -27,870,922,389 -27,814,422,389
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,330,292,590 20,012,624,643 15,365,263,812 15,314,300,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,108,856,906 3,682,332,053 575,730,169 779,921,028
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,221,435,684 16,330,292,590 14,789,533,643 14,534,379,796
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,073,746,577 241,227,610,604 237,686,860,877 227,507,959,520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.