TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,325,106,912 |
206,170,292,629 |
198,935,515,103 |
195,112,679,997 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,386,493,510 |
30,149,872,236 |
32,100,291,479 |
42,207,826,074 |
|
1. Tiền |
8,386,493,510 |
25,149,872,236 |
24,100,291,479 |
12,207,826,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
8,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
32,090,133,393 |
25,207,633,393 |
41,077,880,220 |
41,077,880,220 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-545,092,607 |
-2,427,592,607 |
-1,557,345,780 |
-1,557,345,780 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
21,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,008,187,406 |
64,761,180,935 |
59,291,364,441 |
52,182,048,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,998,074,464 |
16,189,649,470 |
19,170,936,372 |
15,134,585,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,023,963,245 |
1,247,647,000 |
1,995,025,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,230,000,000 |
6,730,000,000 |
3,782,841,000 |
560,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,780,112,942 |
39,817,568,220 |
35,089,940,069 |
34,492,437,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
96,580,328,481 |
81,931,169,047 |
63,643,214,740 |
56,074,376,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
96,580,328,481 |
81,931,169,047 |
63,643,214,740 |
56,074,376,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,259,964,122 |
4,120,437,018 |
2,822,764,223 |
3,570,548,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,299,449,200 |
3,004,364,362 |
1,939,803,821 |
2,654,919,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
960,514,922 |
1,116,072,656 |
882,960,402 |
915,628,638 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,211,012,714 |
46,291,444,079 |
55,307,515,376 |
55,182,300,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,402,626,214 |
34,543,057,579 |
33,579,088,876 |
32,966,053,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,248,808,857 |
11,548,180,588 |
10,743,152,251 |
10,289,057,697 |
|
- Nguyên giá |
79,115,643,712 |
80,205,643,712 |
80,205,643,712 |
80,552,826,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,866,834,855 |
-68,657,463,124 |
-69,462,491,461 |
-70,263,769,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,153,817,357 |
22,994,876,991 |
22,835,936,625 |
22,676,996,259 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,684,156,138 |
-4,843,096,504 |
-5,002,036,870 |
-5,160,977,236 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40,040,000 |
587,860,187 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40,040,000 |
587,860,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
20,688,386,500 |
20,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,120,000,000 |
1,060,000,000 |
1,000,000,000 |
940,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,120,000,000 |
1,060,000,000 |
1,000,000,000 |
940,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,536,119,626 |
252,461,736,708 |
254,243,030,479 |
250,294,980,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,813,270,254 |
11,988,434,803 |
12,963,471,836 |
13,234,227,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,730,385,650 |
8,905,550,199 |
9,901,356,446 |
10,172,111,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,419,549,575 |
5,346,182,860 |
5,538,047,969 |
5,896,303,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,598,119,021 |
1,483,258,000 |
677,883,050 |
1,339,604,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,471,183 |
251,305,387 |
9,554,924 |
7,096,604 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,205,295,959 |
|
1,800,000,000 |
1,022,921,415 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,324,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
582,677,310 |
519,899,694 |
561,533,486 |
600,654,991 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,915,272,602 |
1,304,904,258 |
1,310,013,017 |
1,305,531,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,082,884,604 |
3,082,884,604 |
3,062,115,390 |
3,062,115,390 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
47,884,604 |
47,884,604 |
27,115,390 |
27,115,390 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
245,722,849,372 |
240,473,301,905 |
241,279,558,643 |
237,060,753,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
245,722,849,372 |
240,473,301,905 |
241,279,558,643 |
237,060,753,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,807,311,138 |
16,557,763,671 |
17,364,020,409 |
13,145,215,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,474,081,548 |
16,095,026,094 |
806,256,738 |
-4,251,473,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
333,229,590 |
462,737,577 |
16,557,763,671 |
17,396,688,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,536,119,626 |
252,461,736,708 |
254,243,030,479 |
250,294,980,640 |
|