MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,446,138,725 213,676,575,559 217,474,733,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,929,266,071 3,191,315,864 13,645,214,188
1. Tiền 18,929,266,071 3,191,315,864 13,645,214,188
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,711,410,174 53,878,837,525 43,878,837,525
1. Chứng khoán kinh doanh 6,635,226,000 6,635,226,000 6,635,226,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -923,815,826 -756,388,475 -756,388,475
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,000,000,000 48,000,000,000 38,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,979,645,716 66,854,886,461 68,264,233,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,082,505,323 23,712,466,235 21,437,681,483
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,479,500 758,676,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,250,000,000 3,480,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,897,140,393 39,868,940,726 42,587,876,214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,575,075,802 86,502,600,446 89,360,430,325
1. Hàng tồn kho 86,575,075,802 86,502,600,446 89,360,430,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,250,740,962 3,248,935,263 2,326,017,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,897,110 22,315,475
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,642,654,651 2,032,186,664 1,274,221,329
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,544,189,201 1,194,433,124 1,051,796,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,869,183,468 48,363,831,349 47,103,795,506
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,880,796,968 36,417,257,940 35,217,222,097
1. Tài sản cố định hữu hình 14,250,158,513 12,945,559,851 11,904,464,374
- Nguyên giá 79,555,571,666 79,555,571,666 78,689,643,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,305,413,153 -66,610,011,815 -66,785,179,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,630,638,455 23,471,698,089 23,312,757,723
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,207,335,040 -4,366,275,406 -4,525,215,772
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,300,000,000 1,258,186,909 1,198,186,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,300,000,000 1,240,000,000 1,180,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,186,909 18,186,909
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,315,322,193 262,040,406,908 264,578,528,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,149,717,362 17,217,130,668 18,949,356,046
I. Nợ ngắn hạn 40,017,869,794 14,182,130,668 15,914,356,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,130,819,709 8,407,958,022 9,414,844,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,156,441,950 1,148,159,860 2,083,893,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,662,128 11,817,035 10,566,573
4. Phải trả người lao động 5,315,959 1,205,295,959 1,205,295,959
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,333,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 470,371,427 501,184,339 541,054,626
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,966,195,253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,233,063,368 2,877,382,127 2,658,700,886
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,131,847,568 3,035,000,000 3,035,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,035,000,000 3,035,000,000 3,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 96,847,568
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,165,604,831 244,823,276,240 245,629,172,739
I. Vốn chủ sở hữu 244,165,604,831 244,823,276,240 245,629,172,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,358,400,000 126,358,400,000 126,358,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,358,400,000 126,358,400,000 126,358,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,960,686,000 152,960,686,000 152,960,686,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -62,529,155,207 -62,529,155,207 -62,529,155,207
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,250,066,597 20,907,738,006 21,713,634,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,744,806,180 20,218,566,597 20,949,250,773
- LNST chưa phân phối kỳ này 505,260,417 689,171,409 764,383,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,315,322,193 262,040,406,908 264,578,528,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.