TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
237,446,138,725 |
213,676,575,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18,929,266,071 |
3,191,315,864 |
|
1. Tiền |
|
|
18,929,266,071 |
3,191,315,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
57,711,410,174 |
53,878,837,525 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6,635,226,000 |
6,635,226,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-923,815,826 |
-756,388,475 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
69,979,645,716 |
66,854,886,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25,082,505,323 |
23,712,466,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
23,479,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
44,897,140,393 |
39,868,940,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
86,575,075,802 |
86,502,600,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
86,575,075,802 |
86,502,600,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,250,740,962 |
3,248,935,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
63,897,110 |
22,315,475 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,642,654,651 |
2,032,186,664 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,544,189,201 |
1,194,433,124 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
49,869,183,468 |
48,363,831,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
37,880,796,968 |
36,417,257,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14,250,158,513 |
12,945,559,851 |
|
- Nguyên giá |
|
|
79,555,571,666 |
79,555,571,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65,305,413,153 |
-66,610,011,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23,630,638,455 |
23,471,698,089 |
|
- Nguyên giá |
|
|
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,207,335,040 |
-4,366,275,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,300,000,000 |
1,258,186,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,300,000,000 |
1,240,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
18,186,909 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
287,315,322,193 |
262,040,406,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
43,149,717,362 |
17,217,130,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40,017,869,794 |
14,182,130,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6,130,819,709 |
8,407,958,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,156,441,950 |
1,148,159,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55,662,128 |
11,817,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,315,959 |
1,205,295,959 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
30,333,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
470,371,427 |
501,184,339 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27,966,195,253 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,233,063,368 |
2,877,382,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,131,847,568 |
3,035,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,035,000,000 |
3,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
96,847,568 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
244,165,604,831 |
244,823,276,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
244,165,604,831 |
244,823,276,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
126,358,400,000 |
126,358,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
152,960,686,000 |
152,960,686,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-62,529,155,207 |
-62,529,155,207 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20,250,066,597 |
20,907,738,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19,744,806,180 |
20,218,566,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
505,260,417 |
689,171,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
287,315,322,193 |
262,040,406,908 |
|