MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 424,294,778,325 517,208,434,394 536,306,787,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 742,035,443 113,449,599 719,625,826
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 423,552,742,882 517,094,984,795 535,587,161,272
4. Giá vốn hàng bán 367,388,672,113 447,802,096,702 452,794,707,854
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,164,070,769 69,292,888,093 82,792,453,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,088,654,022 11,943,366,860 4,802,491,049
7. Chi phí tài chính 9,554,498,445 9,270,588,887 8,643,546,827
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,293,816,656 7,087,632,513 6,637,193,744
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,423,823,607 -4,295,308,753 2,294,446,474
9. Chi phí bán hàng 10,229,653,180 12,901,285,065 19,223,067,035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,623,011,040 16,733,994,316 18,667,976,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,269,385,733 38,035,077,932 43,354,800,229
12. Thu nhập khác 2,098,871,899 679,244,634 4,189,497,583
13. Chi phí khác 1,344,008,447 9,326,004 13,779,258
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 754,863,452 669,918,630 4,175,718,325
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,024,249,185 38,704,996,562 47,530,518,554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,687,913,152 4,794,848,948 8,318,791,223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -123,133,078 22,905,993 81,969,418
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,459,469,111 33,887,241,621 39,129,757,913
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,358,077,594 33,658,682,426 38,673,855,843
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 101,391,517 228,559,195 455,902,070
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.