1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
424,294,778,325 |
517,208,434,394 |
536,306,787,098 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
742,035,443 |
113,449,599 |
719,625,826 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
423,552,742,882 |
517,094,984,795 |
535,587,161,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
367,388,672,113 |
447,802,096,702 |
452,794,707,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
56,164,070,769 |
69,292,888,093 |
82,792,453,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,088,654,022 |
11,943,366,860 |
4,802,491,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,554,498,445 |
9,270,588,887 |
8,643,546,827 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,293,816,656 |
7,087,632,513 |
6,637,193,744 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,423,823,607 |
-4,295,308,753 |
2,294,446,474 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,229,653,180 |
12,901,285,065 |
19,223,067,035 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,623,011,040 |
16,733,994,316 |
18,667,976,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
31,269,385,733 |
38,035,077,932 |
43,354,800,229 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,098,871,899 |
679,244,634 |
4,189,497,583 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,344,008,447 |
9,326,004 |
13,779,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
754,863,452 |
669,918,630 |
4,175,718,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
32,024,249,185 |
38,704,996,562 |
47,530,518,554 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,687,913,152 |
4,794,848,948 |
8,318,791,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-123,133,078 |
22,905,993 |
81,969,418 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
28,459,469,111 |
33,887,241,621 |
39,129,757,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
28,358,077,594 |
33,658,682,426 |
38,673,855,843 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
101,391,517 |
228,559,195 |
455,902,070 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|