1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
384,124,309,870 |
409,562,169,408 |
447,735,206,783 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
274,024,822 |
255,157,449 |
3,462,290,601 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
383,850,285,048 |
409,307,011,959 |
444,272,916,182 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
335,407,866,981 |
358,015,776,197 |
405,609,189,336 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,442,418,067 |
51,291,235,762 |
38,663,726,846 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,739,069,197 |
2,610,326,060 |
2,848,872,567 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,416,397,337 |
5,681,141,129 |
6,059,642,453 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,416,397,337 |
5,681,141,129 |
6,059,642,453 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,862,841,649 |
20,554,326,466 |
23,800,951,388 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,264,977,120 |
8,460,664,358 |
10,415,257,483 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,713,132,454 |
17,765,715,583 |
-1,835,834,942 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,516,253,939 |
879,392,672 |
778,885,846 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,844,477,080 |
32,705,267 |
224,203,863 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,328,223,141 |
846,687,405 |
554,681,983 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,764,418,346 |
20,249,000,210 |
251,528,525 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,322,791,878 |
3,668,547,843 |
-722,835,421 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-88,380,831 |
-968,200 |
149,158,687 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,530,007,299 |
16,581,420,567 |
825,205,259 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,297,841,769 |
16,361,331,560 |
641,342,778 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|