1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,420,233,314 |
328,621,274,434 |
296,795,235,022 |
384,124,309,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
383,757,869 |
153,326,387 |
14,412,313 |
274,024,822 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
309,036,475,445 |
328,467,948,047 |
296,780,822,709 |
383,850,285,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
265,312,830,107 |
286,409,479,825 |
276,673,092,011 |
335,407,866,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,723,645,338 |
42,058,468,222 |
20,107,730,698 |
48,442,418,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,069,569,982 |
1,584,829,239 |
3,814,782,022 |
1,739,069,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,261,851,028 |
2,826,480,156 |
5,492,109,235 |
2,416,397,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,261,851,028 |
2,826,480,156 |
5,492,109,235 |
2,416,397,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,794,443,389 |
16,951,883,981 |
18,615,256,632 |
16,862,841,649 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,410,857,443 |
9,436,847,848 |
9,806,009,304 |
8,264,977,120 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,706,033,352 |
13,918,754,853 |
-11,412,144,507 |
18,713,132,454 |
|
12. Thu nhập khác |
647,496,684 |
736,774,193 |
415,160,878 |
3,516,253,939 |
|
13. Chi phí khác |
3,436,759 |
97,842,230 |
238,812,038 |
4,844,477,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
644,059,925 |
638,931,963 |
176,348,840 |
-1,328,223,141 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,840,722,597 |
16,779,278,445 |
-11,235,795,667 |
18,764,418,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,374,827,439 |
5,549,247,880 |
|
3,322,791,878 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
105,783,466 |
-182,285,397 |
|
-88,380,831 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,360,111,692 |
11,412,315,962 |
-11,235,795,667 |
15,530,007,299 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,189,249,293 |
11,391,621,341 |
-11,235,795,667 |
15,297,841,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|