MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,674,658,316,737 5,568,005,961,121 5,858,655,780,805 5,688,336,332,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,827,056,484,454 1,367,496,215,370 1,689,712,971,535 2,435,058,282,465
1. Tiền 818,393,822,551 835,167,070,334 530,363,586,171 1,298,774,919,813
2. Các khoản tương đương tiền 1,008,662,661,903 532,329,145,036 1,159,349,385,364 1,136,283,362,652
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 697,156,000,000 1,506,625,000,000 1,391,367,436,000 1,079,609,986,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 697,156,000,000 1,506,625,000,000 1,391,367,436,000 1,079,609,986,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,848,856,141,722 1,380,422,359,821 1,922,463,914,793 1,232,500,178,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,086,037,156,273 876,879,053,312 1,188,993,991,681 712,706,976,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 283,889,830,619 329,637,197,645 317,819,969,095 343,902,777,299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 385,493,358,986 59,897,289,636 296,549,690,310 63,067,844,806
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,991,624,607 124,992,697,318 129,339,864,133 137,797,580,071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,555,828,763 -10,983,878,090 -10,239,600,426 -24,975,000,532
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,135,368,241,370 1,091,084,296,669 690,502,336,003 760,810,693,155
1. Hàng tồn kho 1,154,741,772,552 1,113,964,718,819 704,118,740,818 762,527,847,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,373,531,182 -22,880,422,150 -13,616,404,815 -1,717,154,113
V.Tài sản ngắn hạn khác 166,221,449,191 222,378,089,261 164,609,122,474 180,357,192,914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,630,148,652 18,330,891,795 15,936,421,557 13,138,650,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,903,261,538 200,890,147,667 145,687,014,638 164,283,081,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,688,039,001 3,157,049,799 2,985,686,279 2,935,460,513
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,227,312,943,630 5,663,803,810,742 5,751,606,062,962 5,846,639,913,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 137,514,792,584 133,412,789,470 153,205,670,408 84,392,803,593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 69,840,447,398 2,095,534,315
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 51,940,160,000 111,910,000,000 143,345,750,000 77,154,150,000
6. Phải thu dài hạn khác 15,734,185,186 21,502,789,470 9,859,920,408 5,143,119,278
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,018,003,467,301 2,062,651,076,560 1,998,478,887,675 1,946,902,023,233
1. Tài sản cố định hữu hình 1,941,446,709,496 1,969,854,479,292 1,906,790,781,853 1,855,648,573,721
- Nguyên giá 3,708,161,911,040 3,797,270,934,027 3,800,056,921,579 3,815,716,607,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,766,715,201,544 -1,827,416,454,735 -1,893,266,139,726 -1,960,068,034,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,556,757,805 92,796,597,268 91,688,105,822 91,253,449,512
- Nguyên giá 99,806,424,178 116,906,006,506 117,008,085,683 117,926,005,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,249,666,373 -24,109,409,238 -25,319,979,861 -26,672,555,771
III. Bất động sản đầu tư 487,328,076,836 477,372,811,811 468,794,498,332 1,317,371,277,837
- Nguyên giá 599,918,829,247 599,918,829,247 601,308,678,198 1,467,003,848,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,590,752,411 -122,546,017,436 -132,514,179,866 -149,632,570,252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 700,676,807,365 792,817,233,485 985,605,066,094 296,545,648,857
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 700,676,807,365 792,817,233,485 985,605,066,094 296,545,648,857
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,582,738,207,943 1,306,032,542,794 1,317,954,806,265 1,328,045,371,157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,552,738,207,943 1,306,032,542,794 1,317,954,806,265 1,328,045,371,157
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 301,051,591,601 891,517,356,622 827,567,134,188 873,382,788,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,933,929,708 825,469,351,749 762,222,868,167 801,064,621,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,668,342,338 5,334,868,583 6,362,528,802 15,114,982,417
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 31,449,319,555 60,713,136,290 58,981,737,219 57,203,184,735
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,901,971,260,367 11,231,809,771,863 11,610,261,843,767 11,534,976,245,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,670,840,550,735 4,886,613,613,800 5,162,454,215,090 5,614,689,992,713
I. Nợ ngắn hạn 3,265,392,932,493 3,597,293,230,709 3,206,291,903,677 3,746,883,819,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 583,338,782,023 678,533,892,061 565,316,429,043 499,543,152,554
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,738,903,079 267,400,581,510 118,527,164,622 144,718,492,819
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,947,543,370 27,462,078,417 52,058,103,266 18,598,202,226
4. Phải trả người lao động 30,601,011,941 30,405,623,713 32,876,480,570 34,534,254,934
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,212,176,644 28,610,174,203 38,738,743,889 132,686,865,520
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,267,639,697 84,234,659,214 72,037,041,384 116,182,822,055
9. Phải trả ngắn hạn khác 221,949,756,636 359,776,251,629 257,800,435,331 167,431,486,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,166,459,218,015 2,103,986,867,520 2,055,450,182,038 2,625,493,361,173
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,204,350,090 4,980,768,412 4,198,200,509
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,877,901,088 11,678,752,352 8,506,555,122 3,496,980,424
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,405,447,618,242 1,289,320,383,091 1,956,162,311,413 1,867,806,173,599
1. Phải trả người bán dài hạn 358,318,974 2,095,534,316
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,637,561,644 11,983,117,808 14,354,449,314
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157,661,175,837 124,718,197,643 833,880,776,433 1,498,211,375,163
7. Phải trả dài hạn khác 8,828,368,337 8,828,368,337 8,828,368,337 8,828,368,337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,228,962,193,450 1,143,790,699,303 1,099,098,717,329 358,670,895,783
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,231,130,709,632 6,345,196,158,063 6,447,807,628,677 5,920,286,253,181
I. Vốn chủ sở hữu 6,231,130,709,632 6,345,196,158,063 6,447,807,628,677 5,920,286,253,181
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000 3,822,744,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 823,946,323,817 823,946,323,817 823,946,323,817 823,946,323,817
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 44,744,930,000 18,754,489,523 18,751,291,534 18,751,291,534
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,968,123,060 17,958,213,940 22,765,606,995 23,955,625,899
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 773,594,528,190 797,750,255,261 893,732,261,191 565,860,941,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 719,699,047,852 700,885,259,984 700,885,144,897 274,958,471,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,895,480,338 96,864,995,277 192,847,116,294 290,902,469,756
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 660,472,823,778 770,382,894,735 772,208,164,353 571,368,089,756
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,901,971,260,367 11,231,809,771,863 11,610,261,843,767 11,534,976,245,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.