MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,974,037,160,426 4,556,885,712,745 4,344,553,691,137 4,205,633,058,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,695,680,985 288,449,896,598 267,894,557,509 238,982,685,166
1. Tiền 253,370,201,535 196,124,417,148 261,774,557,509 166,862,685,166
2. Các khoản tương đương tiền 96,325,479,450 92,325,479,450 6,120,000,000 72,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,193,801,102,192 840,336,028,767 727,670,657,534 720,904,657,534
1. Chứng khoán kinh doanh 59,670,020,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,134,131,082,192 840,336,028,767 727,670,657,534 720,904,657,534
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,076,686,547,123 2,157,057,260,454 2,316,599,745,175 2,218,744,590,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 726,708,560,260 633,047,579,956 535,576,590,386 609,274,386,512
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 633,032,388,359 666,946,499,238 678,970,729,014 638,543,291,761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 536,662,966,849 656,952,666,849 898,492,404,396 728,622,625,208
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,282,631,655 200,110,514,411 203,560,021,379 242,304,287,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,226,217,495,156 1,117,690,136,735 897,444,507,113 828,614,538,583
1. Hàng tồn kho 1,226,569,964,860 1,117,690,136,735 897,444,507,113 828,614,538,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -352,469,704
V.Tài sản ngắn hạn khác 127,636,334,970 153,352,390,191 134,944,223,806 198,386,586,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,345,276,355 34,669,877,578 30,859,324,605 36,307,018,912
2. Thuế GTGT được khấu trừ 97,404,425,420 117,761,293,648 99,331,907,843 159,682,102,072
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,886,633,195 921,218,965 4,752,991,358 2,397,465,862
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,016,093,225,780 3,211,346,013,854 3,442,031,148,277 4,000,543,436,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,367,470,288 324,517,470,288 335,245,450,918 155,864,940,288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 75,700,000,000 303,850,000,000 316,150,000,000 138,250,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,667,470,288 20,667,470,288 19,095,450,918 17,614,940,288
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,081,106,576,065 2,041,133,677,870 1,986,864,018,217 2,383,104,968,821
1. Tài sản cố định hữu hình 1,999,153,049,828 1,959,708,317,045 1,906,205,638,238 2,302,835,398,139
- Nguyên giá 2,982,612,885,000 3,003,511,146,855 3,006,709,640,808 3,470,433,208,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -983,459,835,172 -1,043,802,829,810 -1,100,504,002,570 -1,167,597,810,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,953,526,237 81,425,360,825 80,658,379,979 80,269,570,682
- Nguyên giá 94,874,963,835 95,058,704,865 95,058,704,865 95,440,946,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,921,437,598 -13,633,344,040 -14,400,324,886 -15,171,375,392
III. Bất động sản đầu tư 222,816,109,964 234,318,421,562 239,089,489,059 406,687,571,620
- Nguyên giá 228,536,485,004 244,364,650,559 253,979,026,870 428,881,000,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,720,375,040 -10,046,228,997 -14,889,537,811 -22,193,428,559
IV. Tài sản dở dang dài hạn 293,779,658,961 330,706,098,106 509,541,429,462 334,452,999,229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 293,779,658,961 330,706,098,106 509,541,429,462 334,452,999,229
V. Đầu tư tài chính dài hạn 123,559,449,802 87,418,469,641 182,496,701,830 417,733,256,928
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,179,449,802 19,038,469,641 24,414,637,509 25,825,561,339
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,257,112,000 265,945,943,589
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,555,047,679 -1,608,248,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108,380,000,000 68,380,000,000 113,380,000,000 127,570,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 198,463,960,700 193,251,876,387 188,794,058,791 302,699,699,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 198,274,060,283 193,062,084,803 188,662,388,275 286,794,423,615
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 189,900,417 189,791,584 131,670,516 395,190
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,904,880,326
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,990,130,386,206 7,768,231,726,599 7,786,584,839,414 8,206,176,494,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,724,198,988,433 4,527,286,854,655 4,544,986,504,306 4,239,353,049,643
I. Nợ ngắn hạn 3,225,628,586,083 3,064,318,165,019 3,149,512,205,775 2,795,587,293,037
1. Phải trả người bán ngắn hạn 607,169,909,376 406,443,915,261 493,797,302,368 374,455,710,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,696,555,635 101,266,475,990 70,965,720,591 60,862,829,148
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,834,536,749 14,850,674,095 22,171,710,564 25,597,594,655
4. Phải trả người lao động 22,621,950,526 15,757,542,594 19,666,273,644 29,412,024,127
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,452,750,488 40,442,475,824 30,156,841,997 42,525,483,827
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 41,875,937,911 42,093,117,362 42,538,344,573 79,236,086,324
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,107,697,569 5,619,423,937 5,648,073,809 10,142,777,322
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,397,086,597,833 2,422,782,999,176 2,459,494,332,797 2,170,404,392,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 782,649,996 15,061,540,780 5,073,605,432 2,950,395,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,498,570,402,350 1,462,968,689,636 1,395,474,298,531 1,443,765,756,606
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 77,441,518,886 99,808,237,874 144,599,571,384 120,999,732,081
7. Phải trả dài hạn khác 24,231,793,347 8,963,109,529 3,297,466,993 3,297,466,993
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,374,510,124,549 1,331,854,827,553 1,225,279,196,361 1,297,214,944,627
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22,386,965,568 22,342,514,680 22,298,063,793 22,253,612,905
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,265,931,397,773 3,240,944,871,944 3,241,598,335,108 3,966,823,445,104
I. Vốn chủ sở hữu 3,265,931,397,773 3,240,944,871,944 3,241,598,335,108 3,966,823,445,104
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000 2,111,999,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000 2,111,999,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 532,112,689,329 532,112,689,329 532,112,689,329 692,074,189,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -337,847,636 -141,061,193 -1,104,349,379 -765,240,953
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,258,859,051 80,481,616,464 80,481,616,464 80,481,616,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 610,562,025,962 597,394,578,048 670,586,342,115 643,354,324,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 468,342,042,945 61,010,047,506 119,404,238,251 197,988,655,458
- LNST chưa phân phối kỳ này 142,219,983,017 536,384,530,542 551,182,103,864 445,365,669,247
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 331,158,506,744 305,919,884,973 234,344,872,256 426,501,391,236
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,990,130,386,206 7,768,231,726,599 7,786,584,839,414 8,206,176,494,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.