TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
694,379,188,147 |
|
1,361,646,469,010 |
2,142,716,548,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
336,807,716,067 |
|
406,676,809,154 |
509,577,636,533 |
|
1. Tiền |
122,985,042,067 |
|
121,149,572,757 |
120,809,634,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
213,822,674,000 |
|
285,527,236,397 |
388,768,001,564 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,088,536,599 |
|
455,567,565,640 |
961,381,022,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,485,772,971 |
|
221,225,458,631 |
417,516,053,153 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,571,973,920 |
|
184,015,378,614 |
325,870,456,358 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
129,729,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,192,895,089 |
|
51,025,438,748 |
88,265,512,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-162,105,381 |
|
-698,710,353 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
137,522,087,909 |
|
450,591,281,857 |
536,681,725,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,522,087,909 |
|
450,591,281,857 |
536,681,725,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,960,847,572 |
|
48,810,812,359 |
85,076,164,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,286,725,798 |
|
21,275,206,737 |
18,897,599,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,177,133,335 |
|
27,535,605,622 |
65,917,582,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,292,888,969 |
|
|
260,983,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,204,099,470 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
727,271,546,766 |
|
1,715,969,509,727 |
2,433,440,579,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
679,968,837,985 |
|
1,434,278,060,008 |
2,299,486,571,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
618,302,904,756 |
|
1,338,477,950,662 |
2,202,974,097,676 |
|
- Nguyên giá |
851,063,493,212 |
|
1,703,369,654,599 |
2,707,435,817,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,760,588,456 |
|
-364,891,703,937 |
-504,461,719,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,092,769,919 |
|
95,800,109,346 |
96,512,473,476 |
|
- Nguyên giá |
36,153,869,936 |
|
100,838,674,433 |
103,445,820,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,061,100,017 |
|
-5,038,565,087 |
-6,933,346,957 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
214,999,542,284 |
98,121,103,897 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,573,163,310 |
|
214,999,542,284 |
98,121,103,897 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,205,453,451 |
|
44,338,667,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,205,453,451 |
|
44,338,667,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,097,255,330 |
|
22,353,240,435 |
35,832,904,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,061,140,389 |
|
22,332,919,192 |
35,612,756,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,114,941 |
|
20,321,243 |
220,148,762 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,421,650,734,913 |
|
3,077,615,978,737 |
4,576,157,128,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
635,324,911,650 |
|
2,122,863,876,413 |
2,951,186,840,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
507,673,920,248 |
|
1,140,284,738,375 |
1,990,803,708,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,688,554,128 |
|
304,263,540,143 |
519,298,194,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,541,650,794 |
|
11,280,630,943 |
17,127,077,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
330,215,456 |
|
6,947,288,639 |
14,232,960,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,125,469,132 |
|
9,184,831,648 |
13,308,406,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,080,000,000 |
6,422,195,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5,705,003,625 |
2,702,175,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
800,794,847,498 |
1,417,686,392,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
861,587,802 |
|
28,595,879 |
26,305,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
127,650,991,402 |
|
982,579,138,038 |
960,383,131,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
127,650,991,402 |
|
982,579,138,038 |
959,926,578,352 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
456,553,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
776,936,974,055 |
|
954,752,102,324 |
1,624,970,288,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
776,936,974,055 |
|
954,752,102,324 |
1,624,970,288,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
|
569,649,880,000 |
835,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
569,649,880,000 |
835,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,501,567,329 |
|
160,721,267,329 |
198,063,767,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
205,250,085 |
158,818,819 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,755,216,989 |
|
38,274,886,929 |
45,683,661,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,053,617,323 |
|
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187,992,781,673 |
|
161,862,080,186 |
283,769,575,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71,776,592,221 |
193,717,667,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
90,085,487,965 |
90,051,907,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
10,861,333,472 |
248,117,181,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,421,650,734,913 |
|
3,077,615,978,737 |
4,576,157,128,799 |
|