TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
694,379,188,147 |
694,379,188,147 |
|
803,203,987,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
336,807,716,067 |
336,807,716,067 |
|
252,136,929,527 |
|
1. Tiền |
122,985,042,067 |
122,985,042,067 |
|
171,093,474,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
213,822,674,000 |
213,822,674,000 |
|
81,043,454,936 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,088,536,599 |
154,088,536,599 |
|
316,598,003,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,485,772,971 |
122,485,772,971 |
|
94,257,127,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,571,973,920 |
4,571,973,920 |
|
147,314,446,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,192,895,089 |
27,192,895,089 |
|
75,187,660,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-162,105,381 |
-162,105,381 |
|
-162,105,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
874,984 |
|
IV. Hàng tồn kho |
137,522,087,909 |
137,522,087,909 |
|
203,971,928,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,522,087,909 |
137,522,087,909 |
|
203,971,928,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,960,847,572 |
35,960,847,572 |
|
20,497,125,979 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,286,725,798 |
8,286,725,798 |
|
14,653,009,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,177,133,335 |
1,177,133,335 |
|
4,551,227,735 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,292,888,969 |
1,292,888,969 |
|
1,292,888,969 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
25,204,099,470 |
25,204,099,470 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
727,271,546,766 |
727,271,546,766 |
|
733,605,657,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
679,968,837,985 |
679,968,837,985 |
|
636,891,568,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
618,302,904,756 |
618,302,904,756 |
|
595,122,482,101 |
|
- Nguyên giá |
851,063,493,212 |
851,063,493,212 |
|
867,031,326,056 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,760,588,456 |
-232,760,588,456 |
|
-271,908,843,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,092,769,919 |
33,092,769,919 |
|
41,769,086,653 |
|
- Nguyên giá |
36,153,869,936 |
36,153,869,936 |
|
45,316,878,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,061,100,017 |
-3,061,100,017 |
|
-3,547,791,867 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
47,317,090,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,573,163,310 |
28,573,163,310 |
|
47,317,090,217 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,205,453,451 |
39,205,453,451 |
|
38,905,726,444 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,205,453,451 |
39,205,453,451 |
|
38,905,726,444 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,097,255,330 |
8,097,255,330 |
|
10,491,272,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,061,140,389 |
8,061,140,389 |
|
10,482,885,022 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,114,941 |
36,114,941 |
|
8,387,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,421,650,734,913 |
1,421,650,734,913 |
|
1,536,809,645,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
635,324,911,650 |
635,324,911,650 |
|
747,628,868,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
507,673,920,248 |
507,673,920,248 |
|
578,086,744,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,688,554,128 |
160,688,554,128 |
|
130,154,786,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,541,650,794 |
6,541,650,794 |
|
10,520,370,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
330,215,456 |
330,215,456 |
|
342,648,282 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,125,469,132 |
7,125,469,132 |
|
9,026,153,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
4,120,263,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
423,558,698,483 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
861,587,802 |
861,587,802 |
|
363,823,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
127,650,991,402 |
127,650,991,402 |
|
169,542,123,792 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
127,650,991,402 |
127,650,991,402 |
|
169,542,123,792 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
776,936,974,055 |
776,936,974,055 |
|
789,180,777,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
776,936,974,055 |
776,936,974,055 |
|
789,180,777,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,501,567,329 |
147,501,567,329 |
|
147,501,567,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
4,076,405,916 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,755,216,989 |
15,755,216,989 |
|
31,389,007,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
14,053,617,323 |
14,053,617,323 |
|
13,477,901,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187,992,781,673 |
187,992,781,673 |
|
186,977,437,993 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
187,992,781,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-1,015,343,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
9,758,456,625 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,421,650,734,913 |
1,421,650,734,913 |
|
1,536,809,645,306 |
|