MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 694,379,188,147 694,379,188,147 803,203,987,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 336,807,716,067 336,807,716,067 252,136,929,527
1. Tiền 122,985,042,067 122,985,042,067 171,093,474,591
2. Các khoản tương đương tiền 213,822,674,000 213,822,674,000 81,043,454,936
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,088,536,599 154,088,536,599 316,598,003,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,485,772,971 122,485,772,971 94,257,127,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,571,973,920 4,571,973,920 147,314,446,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,192,895,089 27,192,895,089 75,187,660,558
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,105,381 -162,105,381 -162,105,381
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 874,984
IV. Hàng tồn kho 137,522,087,909 137,522,087,909 203,971,928,011
1. Hàng tồn kho 137,522,087,909 137,522,087,909 203,971,928,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,960,847,572 35,960,847,572 20,497,125,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,286,725,798 8,286,725,798 14,653,009,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,177,133,335 1,177,133,335 4,551,227,735
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,292,888,969 1,292,888,969 1,292,888,969
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 25,204,099,470 25,204,099,470
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 727,271,546,766 727,271,546,766 733,605,657,960
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 679,968,837,985 679,968,837,985 636,891,568,754
1. Tài sản cố định hữu hình 618,302,904,756 618,302,904,756 595,122,482,101
- Nguyên giá 851,063,493,212 851,063,493,212 867,031,326,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,760,588,456 -232,760,588,456 -271,908,843,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,092,769,919 33,092,769,919 41,769,086,653
- Nguyên giá 36,153,869,936 36,153,869,936 45,316,878,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,061,100,017 -3,061,100,017 -3,547,791,867
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,317,090,217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,573,163,310 28,573,163,310 47,317,090,217
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,205,453,451 39,205,453,451 38,905,726,444
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,205,453,451 39,205,453,451 38,905,726,444
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,097,255,330 8,097,255,330 10,491,272,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,061,140,389 8,061,140,389 10,482,885,022
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,114,941 36,114,941 8,387,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,421,650,734,913 1,421,650,734,913 1,536,809,645,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 635,324,911,650 635,324,911,650 747,628,868,110
I. Nợ ngắn hạn 507,673,920,248 507,673,920,248 578,086,744,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 160,688,554,128 160,688,554,128 130,154,786,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,541,650,794 6,541,650,794 10,520,370,452
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 330,215,456 330,215,456 342,648,282
4. Phải trả người lao động 7,125,469,132 7,125,469,132 9,026,153,685
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,120,263,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 423,558,698,483
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 861,587,802 861,587,802 363,823,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 127,650,991,402 127,650,991,402 169,542,123,792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,650,991,402 127,650,991,402 169,542,123,792
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 776,936,974,055 776,936,974,055 789,180,777,196
I. Vốn chủ sở hữu 776,936,974,055 776,936,974,055 789,180,777,196
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,501,567,329 147,501,567,329 147,501,567,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,076,405,916
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,755,216,989 15,755,216,989 31,389,007,730
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,053,617,323 14,053,617,323 13,477,901,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187,992,781,673 187,992,781,673 186,977,437,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187,992,781,673
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,015,343,680
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,758,456,625
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,421,650,734,913 1,421,650,734,913 1,536,809,645,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.