MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,630,001,494 294,682,021,808 433,003,091,629 495,025,008,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,196,093,317 32,921,082,097 103,421,045,480 130,266,723,762
1. Tiền 20,196,093,317 32,921,082,097 13,247,925,190 113,266,723,762
2. Các khoản tương đương tiền 90,173,120,290 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,949,968,182 110,425,880,638 93,812,818,953 146,942,387,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,478,965,586 88,920,382,815 55,926,135,620 76,666,094,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,557,857,034 18,639,524,067 34,357,487,870 55,117,289,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,006,455,908 2,865,973,756 3,529,195,463 15,159,004,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,310,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,619,238,531 125,598,984,405 195,577,712,457 200,025,997,066
1. Hàng tồn kho 80,619,238,531 125,598,984,405 195,577,712,457 200,025,997,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,864,701,464 25,736,074,668 40,191,514,739 17,789,899,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,048,123,923 2,508,843,786 3,247,555,086 3,957,354,117
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,172,505,038 11,357,508,227 5,472,792,052 7,967,080,118
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,644,072,503 11,869,722,655 31,471,167,601 5,865,465,303
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 360,348,520,237 521,935,953,581 467,490,698,249 655,544,196,312
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,040,676,750 438,773,077,844 430,583,448,439 605,159,756,298
1. Tài sản cố định hữu hình 301,604,694,736 415,158,611,005 382,879,490,393 534,173,759,631
- Nguyên giá 348,920,879,777 496,175,125,362 509,875,045,742 709,289,929,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,316,185,041 -81,016,514,357 -126,995,555,349 -175,116,169,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,648,687,471 23,109,620,048 22,470,972,828 33,899,031,144
- Nguyên giá 10,260,243,764 24,085,017,400 24,100,217,400 36,153,869,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -611,556,293 -975,397,352 -1,629,244,572 -2,254,838,792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,787,294,543 504,846,791 25,232,985,218 37,086,965,523
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,610,787,183 79,100,000,000 30,600,000,000 39,255,796,179
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,100,000,000 29,100,000,000 37,755,796,179
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,610,787,183 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,697,056,304 4,062,875,737 6,307,249,810 11,128,643,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,587,390,627 3,831,959,130 6,126,005,353 10,848,566,137
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 109,665,677 230,916,607 181,244,457 280,077,698
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,978,521,731 816,617,975,389 900,493,789,878 1,150,569,204,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 321,442,966,641 464,685,984,190 373,901,324,306 598,551,168,719
I. Nợ ngắn hạn 213,195,562,016 342,394,479,231 357,290,324,306 515,468,247,067
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,294,069,675 39,725,299,374 104,929,794,720 155,949,465,449
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,938,565,775 7,363,748,063 7,335,071,112 11,351,552,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,461,789,198 6,428,932,701 5,489,113,789 4,031,283,006
4. Phải trả người lao động 2,568,339,758 4,359,004,453 5,294,499,797 7,232,858,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,530,000,000 3,442,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 256,300,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 108,247,404,625 122,291,504,959 16,611,000,000 83,082,921,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 108,151,401,407 122,228,854,740 16,611,000,000 83,082,921,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,538,785,978 350,355,248,453 518,556,655,257 543,446,500,724
I. Vốn chủ sở hữu 322,538,785,978 350,355,248,453 518,556,655,257 543,446,500,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 198,000,000,000 198,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 107,100,000,000 107,100,000,000 130,933,926,549 130,933,926,549
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 261,744,862 -136,775,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,580,392,451 7,106,686,273 10,408,445,862 13,209,874,449
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,579,785 4,073,424,158 8,738,885,556 10,632,061,783
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,135,102,677 126,817,335,997 160,188,377,676 177,582,189,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,978,521,731 816,617,975,389 900,493,789,878 1,150,569,204,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.