TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,630,001,494 |
294,682,021,808 |
433,003,091,629 |
495,025,008,321 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,196,093,317 |
32,921,082,097 |
103,421,045,480 |
130,266,723,762 |
|
1. Tiền |
20,196,093,317 |
32,921,082,097 |
13,247,925,190 |
113,266,723,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
90,173,120,290 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,949,968,182 |
110,425,880,638 |
93,812,818,953 |
146,942,387,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,478,965,586 |
88,920,382,815 |
55,926,135,620 |
76,666,094,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,557,857,034 |
18,639,524,067 |
34,357,487,870 |
55,117,289,723 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,006,455,908 |
2,865,973,756 |
3,529,195,463 |
15,159,004,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,310,346 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,619,238,531 |
125,598,984,405 |
195,577,712,457 |
200,025,997,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,619,238,531 |
125,598,984,405 |
195,577,712,457 |
200,025,997,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,864,701,464 |
25,736,074,668 |
40,191,514,739 |
17,789,899,538 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,048,123,923 |
2,508,843,786 |
3,247,555,086 |
3,957,354,117 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,172,505,038 |
11,357,508,227 |
5,472,792,052 |
7,967,080,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,644,072,503 |
11,869,722,655 |
31,471,167,601 |
5,865,465,303 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,348,520,237 |
521,935,953,581 |
467,490,698,249 |
655,544,196,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
344,040,676,750 |
438,773,077,844 |
430,583,448,439 |
605,159,756,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
301,604,694,736 |
415,158,611,005 |
382,879,490,393 |
534,173,759,631 |
|
- Nguyên giá |
348,920,879,777 |
496,175,125,362 |
509,875,045,742 |
709,289,929,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,316,185,041 |
-81,016,514,357 |
-126,995,555,349 |
-175,116,169,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,648,687,471 |
23,109,620,048 |
22,470,972,828 |
33,899,031,144 |
|
- Nguyên giá |
10,260,243,764 |
24,085,017,400 |
24,100,217,400 |
36,153,869,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,556,293 |
-975,397,352 |
-1,629,244,572 |
-2,254,838,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,787,294,543 |
504,846,791 |
25,232,985,218 |
37,086,965,523 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,610,787,183 |
79,100,000,000 |
30,600,000,000 |
39,255,796,179 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
79,100,000,000 |
29,100,000,000 |
37,755,796,179 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,610,787,183 |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,697,056,304 |
4,062,875,737 |
6,307,249,810 |
11,128,643,835 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,587,390,627 |
3,831,959,130 |
6,126,005,353 |
10,848,566,137 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
109,665,677 |
230,916,607 |
181,244,457 |
280,077,698 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
644,978,521,731 |
816,617,975,389 |
900,493,789,878 |
1,150,569,204,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
321,442,966,641 |
464,685,984,190 |
373,901,324,306 |
598,551,168,719 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
213,195,562,016 |
342,394,479,231 |
357,290,324,306 |
515,468,247,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,294,069,675 |
39,725,299,374 |
104,929,794,720 |
155,949,465,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,938,565,775 |
7,363,748,063 |
7,335,071,112 |
11,351,552,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,461,789,198 |
6,428,932,701 |
5,489,113,789 |
4,031,283,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,568,339,758 |
4,359,004,453 |
5,294,499,797 |
7,232,858,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,530,000,000 |
3,442,500,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
256,300,999 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
108,247,404,625 |
122,291,504,959 |
16,611,000,000 |
83,082,921,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,151,401,407 |
122,228,854,740 |
16,611,000,000 |
83,082,921,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,538,785,978 |
350,355,248,453 |
518,556,655,257 |
543,446,500,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,538,785,978 |
350,355,248,453 |
518,556,655,257 |
543,446,500,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
198,000,000,000 |
198,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
107,100,000,000 |
107,100,000,000 |
130,933,926,549 |
130,933,926,549 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
261,744,862 |
-136,775,000 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,580,392,451 |
7,106,686,273 |
10,408,445,862 |
13,209,874,449 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,579,785 |
4,073,424,158 |
8,738,885,556 |
10,632,061,783 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,135,102,677 |
126,817,335,997 |
160,188,377,676 |
177,582,189,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
644,978,521,731 |
816,617,975,389 |
900,493,789,878 |
1,150,569,204,633 |
|