MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 69,471,930,000 112,699,410,000 126,873,420,000 177,846,580,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 77,348,560,000 121,996,870,000 120,870,780,000 126,020,770,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -13,633,760,000 -10,832,420,000 -848,310,000 33,713,690,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 5,757,130,000 1,534,970,000 6,850,950,000 18,112,120,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 107,029,640,000 105,941,160,000 84,108,400,000 84,000,480,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 136,444,500,000 95,275,550,000 77,441,440,000 74,955,140,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,281,770,000 44,771,300,000 1,120,170,000 28,744,790,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 78,731,020,000 79,843,020,000 109,825,410,000 110,722,820,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 10,206,480,000 161,760,000 6,955,560,000 9,689,400,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 3,034,630,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3,033,000,000 3,596,810,000 3,495,070,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1,457,910,000 2,474,920,000 2,847,840,000 1,903,490,000
Cộng doanh thu hoạt động 412,176,360,000 445,177,450,000 412,777,780,000 519,647,320,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -51,007,190,000 151,351,290,000 30,631,300,000 565,860,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 24,572,360,000 83,034,310,000 131,399,290,000 19,813,190,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -76,012,580,000 67,866,180,000 -101,190,150,000 -19,527,910,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 433,020,000 450,800,000 422,160,000 280,570,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 28,346,490,000 -5,309,230,000 7,036,340,000 3,083,940,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) -259,410,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 35,291,470,000 33,289,860,000 46,353,990,000 47,365,180,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 4,110,530,000
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,795,640,000 8,039,290,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 1,459,810,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 16,426,410,000 186,108,810,000 85,284,020,000 56,384,660,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1,030,980,000 1,667,810,000 373,480,000 254,990,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1,030,980,000 1,667,810,000 373,480,000 254,990,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 535,740,000 855,380,000 291,070,000
4.2. Chi phí lãi vay 119,754,780,000 109,159,330,000 90,556,610,000 84,184,050,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 120,290,520,000 109,159,330,000 91,411,990,000 84,475,120,000
V. CHI BÁN HÀNG 31,400,000 206,220,000 73,040,000
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 84,515,160,000 79,026,550,000 67,928,260,000 74,192,620,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 191,975,250,000 72,519,160,000 168,320,760,000 304,776,870,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1,324,860,000 6,820,000 1,091,140,000 3,220,000
8.2. Chi phí khác 1,455,450,000 679,160,000 1,164,030,000 8,000,000
Cộng kết quả hoạt động khác -130,590,000 -672,340,000 -72,890,000 -4,780,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 191,844,670,000 71,846,830,000 168,247,870,000 304,772,090,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 192,362,060,000 67,409,600,000 170,003,830,000 283,210,140,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -517,400,000 4,437,230,000 -1,755,960,000 21,561,950,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 42,364,580,000 13,697,140,000 33,343,520,000 56,642,110,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,180,720,000 12,702,540,000 33,523,640,000 50,991,460,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 183,860,000 994,590,000 -180,120,000 5,650,650,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 149,480,090,000 58,149,690,000 134,904,350,000 248,129,980,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 149,480,090,000 58,149,690,000 134,904,350,000 248,129,980,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.