TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11,059,560,980,000 |
11,239,350,730,000 |
10,851,511,570,000 |
11,479,005,700,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
11,036,102,040,000 |
11,222,476,800,000 |
10,826,493,560,000 |
11,465,294,110,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
298,144,380,000 |
613,548,210,000 |
368,330,610,000 |
185,532,380,000 |
|
1.1. Tiền
|
158,744,380,000 |
611,548,210,000 |
346,330,610,000 |
157,532,380,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
139,400,000,000 |
2,000,000,000 |
22,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,535,858,230,000 |
1,494,863,590,000 |
1,341,068,310,000 |
978,660,990,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5,408,675,830,000 |
5,648,519,950,000 |
6,230,000,000,000 |
4,341,653,420,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
3,131,744,360,000 |
2,887,522,220,000 |
2,193,936,510,000 |
2,388,765,100,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
877,221,010,000 |
682,377,730,000 |
875,201,720,000 |
3,472,901,010,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-370,432,260,000 |
-322,766,180,000 |
-397,174,620,000 |
-55,039,850,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
154,108,760,000 |
206,922,360,000 |
202,156,080,000 |
145,300,200,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
2,457,870,000 |
24,503,690,000 |
1,005,100,000 |
11,591,220,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
151,650,890,000 |
182,418,680,000 |
201,150,980,000 |
133,708,980,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
25,110,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
5,444,930,000 |
16,152,140,000 |
17,997,440,000 |
12,518,240,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4,663,210,000 |
-4,663,210,000 |
-5,022,500,000 |
-5,022,500,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
23,458,940,000 |
16,873,930,000 |
25,018,010,000 |
13,711,590,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,815,820,000 |
1,986,560,000 |
1,952,280,000 |
2,156,030,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,805,890,000 |
12,048,540,000 |
19,171,390,000 |
8,678,090,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,837,230,000 |
2,838,830,000 |
2,826,930,000 |
2,826,930,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
1,067,410,000 |
50,540,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
386,403,020,000 |
337,707,970,000 |
478,148,840,000 |
625,938,860,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
155,075,140,000 |
105,075,140,000 |
261,491,030,000 |
411,491,030,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
155,075,140,000 |
105,075,140,000 |
261,491,030,000 |
411,491,030,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
155,075,140,000 |
105,075,140,000 |
|
400,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
11,491,030,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
60,447,760,000 |
56,499,200,000 |
54,305,920,000 |
50,536,990,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,718,630,000 |
41,921,380,000 |
40,280,560,000 |
37,311,060,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,729,140,000 |
14,577,820,000 |
14,025,360,000 |
13,225,920,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
170,380,110,000 |
175,633,630,000 |
161,851,890,000 |
163,410,840,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,234,560,000 |
10,526,420,000 |
10,004,850,000 |
12,159,670,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
22,326,730,000 |
19,789,170,000 |
19,270,930,000 |
19,270,930,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
117,818,830,000 |
125,318,040,000 |
112,576,110,000 |
111,980,250,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,445,964,000,000 |
11,577,058,700,000 |
11,329,660,410,000 |
12,104,944,560,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
8,347,305,530,000 |
8,328,920,490,000 |
8,022,999,510,000 |
8,663,903,800,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
8,042,702,970,000 |
7,923,030,630,000 |
7,617,006,360,000 |
8,558,090,760,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,697,350,460,000 |
6,553,608,090,000 |
6,826,690,550,000 |
7,720,400,100,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,697,350,460,000 |
6,553,608,090,000 |
6,826,690,550,000 |
7,720,400,100,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
741,731,700,000 |
700,000,000,000 |
500,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
489,142,370,000 |
513,386,230,000 |
166,164,680,000 |
118,343,970,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,073,040,000 |
563,460,000 |
1,434,650,000 |
1,401,800,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
3,002,400,000 |
14,854,820,000 |
17,656,430,000 |
17,939,230,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,600,590,000 |
53,298,210,000 |
25,209,210,000 |
50,871,900,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,760,180,000 |
3,706,280,000 |
4,852,450,000 |
8,213,390,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
4,573,440,000 |
4,911,710,000 |
4,804,260,000 |
5,663,470,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48,029,750,000 |
62,924,950,000 |
54,374,690,000 |
20,291,890,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,996,720,000 |
1,334,570,000 |
1,377,110,000 |
522,710,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,442,310,000 |
14,442,310,000 |
14,442,310,000 |
14,442,310,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
304,602,560,000 |
405,889,860,000 |
405,993,160,000 |
105,813,040,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
300,000,000,000 |
403,641,000,000 |
403,641,000,000 |
103,641,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,602,560,000 |
2,248,860,000 |
2,352,160,000 |
2,172,040,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,098,658,470,000 |
3,248,138,210,000 |
3,306,660,900,000 |
3,441,040,760,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,098,658,470,000 |
3,248,138,210,000 |
3,306,660,900,000 |
3,441,040,760,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,124,678,830,000 |
2,124,678,480,000 |
2,124,678,430,000 |
2,124,153,940,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
2,204,301,690,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,224,050,000 |
121,224,050,000 |
121,224,050,000 |
121,224,050,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-200,846,910,000 |
-200,847,260,000 |
-200,847,310,000 |
-201,371,800,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
90,351,910,000 |
110,445,500,000 |
110,445,500,000 |
110,445,500,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
61,050,180,000 |
81,143,780,000 |
81,143,780,000 |
81,143,780,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
822,577,540,000 |
931,870,450,000 |
990,393,190,000 |
1,125,297,540,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
927,098,660,000 |
1,037,092,820,000 |
1,091,692,720,000 |
1,228,172,920,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-104,521,120,000 |
-105,222,370,000 |
-101,299,530,000 |
-102,875,380,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
11,445,964,000,000 |
11,577,058,700,000 |
11,329,660,410,000 |
12,104,944,560,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|